Bản dịch của từ Pushy trong tiếng Việt

Pushy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pushy (Adjective)

pˈʊʃi
pˈʊʃi
01

Tự khẳng định hoặc tham vọng quá mức hoặc khó chịu.

Excessively or unpleasantly selfassertive or ambitious.

Ví dụ

She is known for being pushy in group projects.

Cô ấy nổi tiếng với tính cách hống hách trong dự án nhóm.

His pushy attitude often alienates his colleagues.

Thái độ hống hách của anh ấy thường làm xa lánh đồng nghiệp.

Avoid being pushy when making new friends.

Tránh hành xử quá hống hách khi kết bạn mới.

Dạng tính từ của Pushy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pushy

Tự đề cao

Pushier

Pushier

Pushiest

Mềm

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pushy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pushy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.