Bản dịch của từ Pushy trong tiếng Việt
Pushy

Pushy (Adjective)
Tự khẳng định hoặc tham vọng quá mức hoặc khó chịu.
Excessively or unpleasantly selfassertive or ambitious.
She is known for being pushy in group projects.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách hống hách trong dự án nhóm.
His pushy attitude often alienates his colleagues.
Thái độ hống hách của anh ấy thường làm xa lánh đồng nghiệp.
Avoid being pushy when making new friends.
Tránh hành xử quá hống hách khi kết bạn mới.
Dạng tính từ của Pushy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pushy Tự đề cao | Pushier Pushier | Pushiest Mềm |
Họ từ
Từ "pushy" trong tiếng Anh thường dùng để miêu tả một người có tính cách quá khích hoặc quá mạnh mẽ, thường bộc lộ sự quyết đoán đến mức gây khó chịu cho người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "pushy" được sử dụng rộng rãi để chỉ những cá nhân thường xuyên đẩy mạnh ý kiến hoặc yêu cầu của mình. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, dù cũng có nghĩa tương tự, từ này có thể ít phổ biến hơn trong văn cảnh xã hội. Phát âm của "pushy" trong cả hai ngôn ngữ này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "pushy" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "push", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "pulsare", mang nghĩa là "đẩy" hoặc "thúc giục". Trong quá trình phát triển, "pushy" được sử dụng để mô tả những người có tính cách thường xuyên thúc giục người khác hoặc áp đặt ý kiến của mình. Tính từ này hiện nay chỉ những cá nhân có hành vi xâm phạm hoặc không tôn trọng không gian cá nhân của người khác, phản ánh tính chất áp lực và sự thiếu khéo léo trong giao tiếp.
Từ "pushy" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp xã hội và thương mại, đề cập đến những người có xu hướng áp đặt ý kiến hoặc yêu cầu của mình lên người khác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra nghe, nói và viết, nhưng không phổ biến trong đọc. Từ "pushy" hay được dùng để miêu tả thái độ của nhân viên bán hàng hoặc trong những cuộc thảo luận về mối quan hệ cá nhân, nơi sự xáo trộn ranh giới là một vấn đề đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp