Bản dịch của từ Put another way trong tiếng Việt
Put another way

Put another way (Phrase)
Put another way, social media can be a powerful tool.
Nói cách khác, mạng xã hội có thể là một công cụ mạnh mẽ.
She did not put another way her opinion on social issues.
Cô ấy không nói cách khác ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.
Can you put another way the benefits of social interaction?
Bạn có thể nói cách khác về những lợi ích của giao tiếp xã hội không?
Put another way, the situation can be viewed from a different angle.
Nói cách khác, tình hình có thể được nhìn từ một góc khác.
She didn't explain it put another way during the presentation.
Cô ấy không giải thích nó theo cách khác trong buổi thuyết trình.
Cụm từ "put another way" được sử dụng để diễn đạt lại một quan điểm hoặc ý tưởng bằng một cách khác nhằm làm cho nội dung dễ hiểu hơn hoặc nhấn mạnh tính chất của nó. Cụm từ này mang tính học thuật và thường được thấy trong các văn bản lập luận, báo cáo và thuyết trình. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách dùng hay ý nghĩa. Cách phát âm cũng tương tự nhau, nhưng có thể có nuans nhất định trong ngữ điệu.
Cụm từ "put another way" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó động từ "put" xuất phát từ tiếng Latinh "ponere", nghĩa là "đặt" hoặc "để". Cụm từ này sử dụng để diễn đạt lại một ý tưởng hoặc khái niệm theo cách khác, nhằm làm rõ hơn ý nghĩa hoặc tạo điều kiện cho sự hiểu biết. Sự liên kết giữa nguồn gốc Latinh và nghĩa hiện tại thể hiện tầm quan trọng của việc định hình và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả trong ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "put another way" thường được sử dụng trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt là khi người viết hoặc người nói muốn làm rõ hoặc diễn đạt lại một ý tưởng theo cách khác để tăng cường sự hiểu biết. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các tài liệu học thuật và cuộc hội thoại hàng ngày cũng tương đối cao, thường thấy trong các ngữ cảnh giải thích, trình bày quan điểm hoặc phân tích luận điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
