Bản dịch của từ Put another way trong tiếng Việt

Put another way

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put another way (Phrase)

pˌutənwˈɑtɚoʊ
pˌutənwˈɑtɚoʊ
01

Theo một cách khác.

In a different manner.

Ví dụ

Put another way, social media can be a powerful tool.

Nói cách khác, mạng xã hội có thể là một công cụ mạnh mẽ.

She did not put another way her opinion on social issues.

Cô ấy không nói cách khác ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.

Can you put another way the benefits of social interaction?

Bạn có thể nói cách khác về những lợi ích của giao tiếp xã hội không?

Put another way, the situation can be viewed from a different angle.

Nói cách khác, tình hình có thể được nhìn từ một góc khác.

She didn't explain it put another way during the presentation.

Cô ấy không giải thích nó theo cách khác trong buổi thuyết trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put another way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] Putting it in companies, entrepreneurs for example, spend a great deal of money on publicity materials in order to approach prospective customers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016

Idiom with Put another way

Không có idiom phù hợp