Bản dịch của từ Put forth trong tiếng Việt
Put forth

Put forth (Verb)
She put forth a new idea during the group discussion.
Cô ấy đưa ra một ý tưởng mới trong cuộc thảo luận nhóm.
He didn't put forth any solutions to the social issue.
Anh ấy không đưa ra bất kỳ giải pháp nào cho vấn đề xã hội.
Did they put forth any recommendations for improving social services?
Họ có đưa ra bất kỳ đề xuất nào để cải thiện dịch vụ xã hội không?
"Put forth" là một cụm động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là đề xuất hoặc đưa ra một ý kiến, kế hoạch hay một quan điểm nào đó để thảo luận hoặc xem xét. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong cách dùng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi theo vùng miền, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "bring up" nhiều hơn trong giao tiếp không chính thức. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và chuyên môn để thể hiện sự trình bày ý tưởng một cách trang trọng.
Cụm từ "put forth" xuất phát từ chuyển ngữ của tiếng Anh, trong đó "put" có nguồn gốc từ tiếng Old English "puttan", nghĩa là đặt hoặc đặt xuống, và "forth" xuất phát từ tiếng Old English "forðan", có nghĩa là về phía trước. Kết hợp lại, "put forth" chỉ hành động trình bày hoặc đề xuất một ý tưởng, một chính sách, hoặc một yêu cầu. Ngữ nghĩa hiện tại thể hiện sự chủ động và quyết tâm trong việc diễn đạt quan điểm hay ý tưởng trong các bối cảnh khác nhau.
Cụm từ "put forth" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Viết, khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng hoặc quan điểm rõ ràng. Trong bối cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc đề xuất, đưa ra luận điểm trong các bài nghiên cứu hoặc thảo luận. Ngoài ra, "put forth" còn được sử dụng trong các cuộc họp hoặc trình bày, thể hiện sự chủ động trong việc giới thiệu ý kiến hoặc giải pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
