Bản dịch của từ Put forth trong tiếng Việt

Put forth

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put forth (Verb)

01

Đề xuất; gợi ý.

To propose suggest.

Ví dụ

She put forth a new idea during the group discussion.

Cô ấy đưa ra một ý tưởng mới trong cuộc thảo luận nhóm.

He didn't put forth any solutions to the social issue.

Anh ấy không đưa ra bất kỳ giải pháp nào cho vấn đề xã hội.

Did they put forth any recommendations for improving social services?

Họ có đưa ra bất kỳ đề xuất nào để cải thiện dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put forth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] Conversely, proponents of the notion that life for the elderly has experienced substantial improvement in contemporary times several compelling arguments [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023

Idiom with Put forth

Không có idiom phù hợp