Bản dịch của từ Put on the outs trong tiếng Việt
Put on the outs
Put on the outs (Idiom)
After the argument, Sarah felt put on the outs with Tom.
Sau cuộc tranh cãi, Sarah cảm thấy bị xa lánh với Tom.
They are not put on the outs; they just need time apart.
Họ không bị xa lánh; họ chỉ cần thời gian riêng.
Are you put on the outs with your friends after the incident?
Bạn có bị xa lánh với bạn bè sau sự cố không?
Cụm từ "put on the outs" có nghĩa là đặt một ai đó ra ngoài mối quan hệ hoặc làm cho người đó cảm thấy bị loại trừ. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để mô tả sự tách biệt hoặc cô lập một cá nhân từ nhóm hoặc cộng đồng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta có thể sử dụng các cụm từ như "fall out with" với nghĩa gần giống.
Cụm từ "put on the outs" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến động từ "put" (đặt) và danh từ "outs", ám chỉ tình trạng bị loại bỏ hoặc không được chấp nhận. Các từ gốc Latin có thể là "ex" (ra ngoài) và "esse" (tồn tại), biểu thị trạng thái bị tách rời hoặc không còn thuộc về một nhóm nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để mô tả cảm giác bị cô lập hoặc bị xa lánh trong các mối quan hệ xã hội hay công việc.
Cụm từ "put on the outs" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh xã hội, nó thường được sử dụng để diễn tả việc bị loại trừ, cách ly hoặc không được chấp nhận trong một nhóm nào đó. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ cá nhân hoặc tình huống xã hội, nơi mà sự phân biệt giữa các cá nhân được thể hiện rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp