Bản dịch của từ Put to sea trong tiếng Việt
Put to sea
Put to sea (Phrase)
Many families put to sea for summer vacations on July 4th.
Nhiều gia đình đã ra khơi cho kỳ nghỉ hè vào ngày 4 tháng 7.
They did not put to sea during the storm last year.
Họ đã không ra khơi trong cơn bão năm ngoái.
Did you see them put to sea from the harbor yesterday?
Bạn có thấy họ ra khơi từ cảng hôm qua không?
Cụm từ "put to sea" có nghĩa là bắt đầu một hành trình biển, thường được dùng để chỉ việc rời bến hoặc khởi hành ra khơi. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng hải và mang theo ý nghĩa khám phá hay bắt đầu một cuộc phiêu lưu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, song ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy vào phong cách sống và văn hóa địa phương.
Cụm từ "put to sea" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa từ "put" (đặt, đưa) và "sea" (biển). Nguyên gốc "put" bắt nguồn từ tiếng Latin "putare", có nghĩa là "đặt" hoặc "suy nghĩ". Trong khi đó, từ "sea" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Lịch sử của cụm từ này gắn liền với việc khởi hành hay bắt đầu hành trình trên biển, hiện nay nó được sử dụng phổ biến để chỉ việc rời bến, thể hiện ý nghĩa khám phá và mạo hiểm.
Cụm từ "put to sea" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh du lịch hoặc hàng hải có thể đề cập đến hành trình bằng tàu thuyền. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học, báo chí để mô tả việc rời bến khởi đầu hành trình hoặc liên quan đến chủ đề khám phá và phiêu lưu trên biển. Sự sử dụng này phản ánh tính chất lịch sử và văn hóa của việc đi biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp