Bản dịch của từ Put together trong tiếng Việt
Put together

Put together (Adjective)
Điều đó đã được sắp xếp lại với nhau; lắp ráp, kết hợp; (đôi khi) tạm bợ, ngẫu hứng.
That has been put together assembled combined occasionally makeshift improvised.
The group put together a collaborative project for the presentation.
Nhóm đã tổ chức một dự án hợp tác cho bài thuyết trình.
They did not put together a coherent argument during the debate.
Họ không xây dựng được một lập luận mạch lạc trong cuộc tranh luận.
Was the report put together by different team members?
Liệu báo cáo có được tổ chức bởi các thành viên khác nhau?
Cụm từ "put together" có nghĩa là tập hợp, lắp ráp hoặc tổ chức các thành phần khác nhau lại với nhau thành một khối thống nhất. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, tại một số ngữ cảnh, "put together" có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, chỉ việc tổ chức kế hoạch hoặc ý tưởng một cách có hệ thống.
Cụm từ "put together" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "put" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "puttan", mang nghĩa là đặt hoặc để. Từ "together" xuất phát từ tiếng Anh cổ "togædere", có nghĩa là cùng nhau. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh hành động tổ chức hoặc hợp nhất các yếu tố khác nhau để tạo thành một tổng thể. Ngày nay, "put together" thường được sử dụng để chỉ việc sắp xếp, cấu thành hoặc tổ chức các thành phần để đạt được một mục đích chung.
Cụm từ "put together" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận hoặc mô tả các quá trình và ý tưởng. Trong ngữ cảnh không phải học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động kết hợp các thành phần khác nhau để tạo ra một toàn thể, chẳng hạn như trong việc lập kế hoạch hoặc thực hiện dự án. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tính chất linh hoạt và ứng dụng thực tiễn của nó trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

