Bản dịch của từ Put up for sale trong tiếng Việt

Put up for sale

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put up for sale (Phrase)

pˈʊt ˈʌp fˈɔɹ sˈeɪl
pˈʊt ˈʌp fˈɔɹ sˈeɪl
01

Để cung cấp một cái gì đó để bán.

To offer something for sale.

Ví dụ

The community center put up for sale its old furniture last week.

Trung tâm cộng đồng đã rao bán đồ nội thất cũ tuần trước.

They did not put up for sale the new playground equipment.

Họ không rao bán thiết bị sân chơi mới.

Did the city council put up for sale the abandoned park?

Hội đồng thành phố có rao bán công viên bỏ hoang không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put up for sale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put up for sale

Không có idiom phù hợp