Bản dịch của từ Putrefacted trong tiếng Việt

Putrefacted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Putrefacted (Adjective)

pjˈutɹəfˌeɪktɨd
pjˈutɹəfˌeɪktɨd
01

Làm thối rữa; thối rữa.

Made putrid putrefied.

Ví dụ

The putrefacted food caused a terrible smell in the kitchen.

Thức ăn bị thối rữa đã gây ra mùi khủng khiếp trong bếp.

The volunteers did not clean up the putrefacted waste in the park.

Các tình nguyện viên đã không dọn dẹp rác thối rữa trong công viên.

Is the putrefacted trash being collected by the city workers today?

Rác thối rữa có được thu gom bởi công nhân thành phố hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/putrefacted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Putrefacted

Không có idiom phù hợp