Bản dịch của từ Pyjamas trong tiếng Việt
Pyjamas

Pyjamas (Noun)
I always wear comfortable pyjamas to sleep well before my IELTS exam.
Tôi luôn mặc đồ ngủ thoải mái để ngủ ngon trước kỳ thi IELTS của mình.
She doesn't like wearing pyjamas because she finds them too warm.
Cô ấy không thích mặc đồ ngủ vì cô ấy thấy chúng quá ấm.
Do you think wearing pyjamas can affect your speaking performance in IELTS?
Bạn có nghĩ việc mặc đồ ngủ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất nói của bạn trong IELTS không?
Họ từ
"Pyjamas" (tiếng Anh Anh) là một thuật ngữ chỉ trang phục ngủ, thường được làm từ vải mềm mại, thoải mái. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "pajamas", nhưng có sự khác biệt về cách phát âm và cách viết. Ở Anh, âm tiết đầu tiên thường được phát âm với giọng nhẹ nhàng hơn, trong khi ở Mỹ, âm tiết này có xu hướng được nhấn mạnh hơn. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa như nhau, sử dụng để chỉ quần áo mặc khi đi ngủ.
Từ "pyjamas" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "پايجامه" (pāyjāma), có nghĩa là "quần áo". Từ này được mượn vào tiếng Anh qua tiếng Hindi trong thế kỷ 18. Ban đầu, "pyjamas" chỉ được sử dụng để mô tả quần áo mặc ban đêm ở khu vực Ấn Độ. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ một bộ đồ ngủ nói chung, phản ánh sự thay đổi trong thói quen ăn mặc và văn hóa ngủ của xã hội phương Tây.
Từ "pyjamas" (đồ ngủ) thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc đối thoại về thói quen sinh hoạt, thời trang cá nhân hoặc sự thoải mái trong giấc ngủ. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề cách cư xử hàng ngày hoặc lối sống. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong phần nghe và đọc. Nói chung, "pyjamas" được sử dụng phổ biến hơn trong văn cảnh không chính thức và trong các bài viết mang tính mô tả về phong cách sống.