Bản dịch của từ Pyjamas trong tiếng Việt

Pyjamas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyjamas (Noun)

pədʒˈɑməz
pədʒˈɑməz
01

Một chiếc áo khoác và quần rộng rãi để ngủ.

A loosefitting jacket and trousers for sleeping in.

Ví dụ

I always wear comfortable pyjamas to sleep well before my IELTS exam.

Tôi luôn mặc đồ ngủ thoải mái để ngủ ngon trước kỳ thi IELTS của mình.

She doesn't like wearing pyjamas because she finds them too warm.

Cô ấy không thích mặc đồ ngủ vì cô ấy thấy chúng quá ấm.

Do you think wearing pyjamas can affect your speaking performance in IELTS?

Bạn có nghĩ việc mặc đồ ngủ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất nói của bạn trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pyjamas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyjamas

Không có idiom phù hợp