Bản dịch của từ Pyritoid trong tiếng Việt
Pyritoid

Pyritoid(Noun)
Tinh thể học = pyritohedron. Bây giờ hiếm.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Pyritoid là một thuật ngữ dùng để mô tả hình dạng của những khoáng chất giống như pyrit, thường là các tinh thể có hình dạng tròn hoặc nón. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "pyrites", và được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực địa chất và khoáng vật học. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng một cách tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách phát âm. Pyritoid thường được xem xét trong các nghiên cứu liên quan đến cấu trúc đá và quá trình hình thành khoáng sản.
Từ "pyritoid" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "pyrites", có nghĩa là "đá lửa" hoặc "khói lửa". Pyrites xuất phát từ tiếng Hy Lạp "puritēs", chỉ các khoáng vật như pyrit. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những cấu trúc hoặc hình dạng tương tự như pyrit, thường là về mặt địa chất. Ý nghĩa hiện tại của "pyritoid" vẫn giữ gìn đặc điểm hình thái và nguồn gốc hóa học, phản ánh mối liên hệ giữa hình dạng tự nhiên và thành phần hóa học của nó.
Từ "pyritoid" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong địa chất và khoáng vật học, để chỉ các cấu trúc hoặc dạng tinh thể tương tự như pyrit (cục vàng). Nó có thể xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu khoáng sản, giảng dạy về các loại khoáng chất, hoặc trong các báo cáo khoa học liên quan đến địa chất.
Pyritoid là một thuật ngữ dùng để mô tả hình dạng của những khoáng chất giống như pyrit, thường là các tinh thể có hình dạng tròn hoặc nón. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "pyrites", và được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực địa chất và khoáng vật học. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng một cách tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách phát âm. Pyritoid thường được xem xét trong các nghiên cứu liên quan đến cấu trúc đá và quá trình hình thành khoáng sản.
Từ "pyritoid" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "pyrites", có nghĩa là "đá lửa" hoặc "khói lửa". Pyrites xuất phát từ tiếng Hy Lạp "puritēs", chỉ các khoáng vật như pyrit. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những cấu trúc hoặc hình dạng tương tự như pyrit, thường là về mặt địa chất. Ý nghĩa hiện tại của "pyritoid" vẫn giữ gìn đặc điểm hình thái và nguồn gốc hóa học, phản ánh mối liên hệ giữa hình dạng tự nhiên và thành phần hóa học của nó.
Từ "pyritoid" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong địa chất và khoáng vật học, để chỉ các cấu trúc hoặc dạng tinh thể tương tự như pyrit (cục vàng). Nó có thể xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu khoáng sản, giảng dạy về các loại khoáng chất, hoặc trong các báo cáo khoa học liên quan đến địa chất.
