Bản dịch của từ Pyritoid trong tiếng Việt

Pyritoid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyritoid (Noun)

01

Tinh thể học = pyritohedron. bây giờ hiếm.

Crystallography pyritohedron now rare.

Ví dụ

The pyritoid shape is unique in modern art installations.

Hình dạng pyritoid là độc đáo trong các tác phẩm nghệ thuật hiện đại.

Many artists do not use pyritoid forms in their sculptures today.

Nhiều nghệ sĩ không sử dụng hình thức pyritoid trong điêu khắc ngày nay.

Is the pyritoid structure common in contemporary social designs?

Hình cấu trúc pyritoid có phổ biến trong thiết kế xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pyritoid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyritoid

Không có idiom phù hợp