Bản dịch của từ Pyrogenous trong tiếng Việt

Pyrogenous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyrogenous (Adjective)

paɪɹˈɑdʒənəs
paɪɹˈɑdʒənəs
01

Do nhiệt hoặc sốt.

Produced by heat or fever.

Ví dụ

The pyrogenous debate heated up during the town hall meeting last week.

Cuộc tranh luận pyrogenous đã trở nên sôi nổi trong cuộc họp hội đồng thành phố tuần trước.

The community did not believe the pyrogenous rumors about the new policy.

Cộng đồng không tin vào những tin đồn pyrogenous về chính sách mới.

Are pyrogenous discussions common in local government meetings?

Có phải các cuộc thảo luận pyrogenous thường xảy ra trong các cuộc họp chính quyền địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pyrogenous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyrogenous

Không có idiom phù hợp