Bản dịch của từ Pyrogenous trong tiếng Việt
Pyrogenous

Pyrogenous (Adjective)
The pyrogenous debate heated up during the town hall meeting last week.
Cuộc tranh luận pyrogenous đã trở nên sôi nổi trong cuộc họp hội đồng thành phố tuần trước.
The community did not believe the pyrogenous rumors about the new policy.
Cộng đồng không tin vào những tin đồn pyrogenous về chính sách mới.
Are pyrogenous discussions common in local government meetings?
Có phải các cuộc thảo luận pyrogenous thường xảy ra trong các cuộc họp chính quyền địa phương không?
Họ từ
Từ "pyrogenous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "sinh ra từ lửa". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học để chỉ những chất hoặc hiện tượng có khả năng kích thích sự sản xuất nhiệt độ cao trong cơ thể, đặc biệt liên quan đến sốt. Trong khi "pyrogenous" có thể không phổ biến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và sử dụng của từ này thường giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hoặc ngữ cảnh.
Từ "pyrogenous" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "pyro" có nghĩa là "lửa" và "genous" bắt nguồn từ "genesis", nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "sinh ra". Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc sinh ra nhiệt hoặc ảnh hưởng đến quá trình tạo nhiệt trong một số phản ứng hóa học, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học và y học. Các nghiên cứu về "pyrogenous" liên quan tới việc nhận diện và xử lý các tác nhân gây sốt, từ đó mở rộng hiểu biết về cách thức cơ thể phản ứng với nhiễm trùng và viêm nhiễm.
Từ "pyrogenous" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực y học và khoa học, liên quan đến sự sinh nhiệt và quá trình gây ra sốt. Trong các tình huống nghiên cứu y tế, "pyrogenous" được dùng để mô tả các chất hoặc tình trạng có khả năng kích thích cơ thể sản xuất nhiệt độ cao hơn bình thường. Sự hiện diện của từ này cho thấy sự chuyên môn và chính xác trong các lĩnh vực khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp