Bản dịch của từ Pyromaniac trong tiếng Việt
Pyromaniac
Pyromaniac (Noun)
Một người đang trải qua chứng pyromania.
A person experiencing pyromania.
The pyromaniac set fire to three buildings last summer in Chicago.
Kẻ thích lửa đã đốt ba tòa nhà vào mùa hè năm ngoái ở Chicago.
Many people do not understand a pyromaniac's behavior in society.
Nhiều người không hiểu hành vi của kẻ thích lửa trong xã hội.
Is the pyromaniac from the news a threat to our community?
Kẻ thích lửa trong tin tức có phải là mối đe dọa cho cộng đồng chúng ta không?
Dạng danh từ của Pyromaniac (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pyromaniac | Pyromaniacs |
Họ từ
"Pyromaniac" là thuật ngữ chỉ những cá nhân có xu hướng hoặc cần thiết phải gây ra hỏa hoạn một cách có hệ thống và liên tục. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "pur" có nghĩa là lửa và "mania" có nghĩa là sự cuồng loạn. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm hơi khác so với người Mỹ. Thông thường, pyromaniac còn được coi là một loại rối loạn tâm thần.
Từ "pyromaniac" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần gốc "pyro" có nghĩa là lửa (ἔρως, éros) và "mania" nghĩa là sự cuồng loạn (μανία, manía). Từ này ra đời vào đầu thế kỷ 20 để chỉ những người có sự khiêu khích cực độ đối với lửa, dẫn đến hành vi phá hoại. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng tâm lý ám ảnh với lửa, qua đó phản ánh bản chất và động cơ của hành vi gây hỏa hoạn trong xã hội hiện đại.
Từ "pyromaniac" (người có chứng cuồng lửa) xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, do tính chất chuyên môn và hạn chế của chủ đề. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong báo chí, tâm lý học và tội phạm học để mô tả những cá nhân có nhu cầu mãnh liệt đối với việc gây ra hỏa hoạn. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, hành vi phạm tội, và trong các tài liệu điều tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp