Bản dịch của từ Pyrosome trong tiếng Việt
Pyrosome

Pyrosome (Noun)
Một loài thaliacea thuộc địa (có áo dài) thuộc chi pyrosoma.
A colonial thaliacean tunicate of the genus pyrosoma.
Pyrosomes are fascinating creatures found in the ocean's depths.
Pyrosome là sinh vật thú vị sống ở độ sâu của đại dương.
Many people do not know about pyrosomes and their unique structure.
Nhiều người không biết về pyrosome và cấu trúc độc đáo của chúng.
Are pyrosomes common in social marine ecosystems like coral reefs?
Pyrosome có phổ biến trong các hệ sinh thái biển xã hội như rạn san hô không?
Từ "pyrosome" chỉ một loại động vật biển thuộc lớp Tunicata, có hình dạng giống như một ống tròn rỗng và thường sống thành từng nhóm lớn. Chúng có thể phát sáng trong bóng tối nhờ vào các vi khuẩn sống cộng sinh. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt trong trường hợp này, vì cả hai đều sử dụng từ "pyrosome" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong phát âm, người Mỹ có thể nhấn mạnh âm "o" hơn so với người Anh, tạo ra một sự khác biệt nhẹ.
Từ "pyrosome" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "pyro" có nghĩa là "lửa" và "soma" nghĩa là "cơ thể". Cấu trúc của từ phản ánh đặc điểm sinh học của loài động vật này, thường phát quang ánh sáng trong môi trường nước sâu. Pyrosome là một đơn vị từ ngữ được sử dụng trong sinh học đại dương để mô tả những sinh vật hình ống sống theo đàn. Mặc dù ban đầu có vẻ như chỉ đơn thuần liên quan đến ánh sáng, sự phát quang này gắn liền với chức năng sinh thái của chúng trong hệ sinh thái biển.
Từ "pyrosome" là một thuật ngữ đã được sử dụng trong các bài đánh giá IELTS, đặc biệt trong phần IELTS Reading và Listening, do nó liên quan đến lĩnh vực sinh học biển. Mặc dù mức độ phổ biến không cao, nhưng từ này xuất hiện trong các chủ đề về hệ sinh thái hoặc động vật biển. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được gặp trong các nghiên cứu khoa học và luận văn liên quan đến sinh học hoặc thủy sinh học, khi thảo luận về cấu trúc và vai trò sinh thái của loài nhuyễn thể này.