Bản dịch của từ Pyrosome trong tiếng Việt

Pyrosome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyrosome (Noun)

pˈɪɹəsˌoʊm
pˈɪɹəsˌoʊm
01

Một loài thaliacea thuộc địa (có áo dài) thuộc chi pyrosoma.

A colonial thaliacean tunicate of the genus pyrosoma.

Ví dụ

Pyrosomes are fascinating creatures found in the ocean's depths.

Pyrosome là sinh vật thú vị sống ở độ sâu của đại dương.

Many people do not know about pyrosomes and their unique structure.

Nhiều người không biết về pyrosome và cấu trúc độc đáo của chúng.

Are pyrosomes common in social marine ecosystems like coral reefs?

Pyrosome có phổ biến trong các hệ sinh thái biển xã hội như rạn san hô không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pyrosome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyrosome

Không có idiom phù hợp