Bản dịch của từ Tunicate trong tiếng Việt
Tunicate

Tunicate (Adjective)
(của củ thực vật, ví dụ như củ hành) có các lớp đồng tâm.
Of a plant bulb eg an onion having concentric layers.
The tunicate layers of onions are useful in many recipes.
Các lớp tunicate của hành rất hữu ích trong nhiều công thức.
The chef did not use tunicate vegetables in his dish.
Đầu bếp không sử dụng rau tunicate trong món ăn của mình.
Are tunicate plants more nutritious than regular vegetables?
Các loại thực vật tunicate có dinh dưỡng hơn rau bình thường không?
Tunicate (Noun)
Một loài động vật không xương sống ở biển thuộc nhóm bao gồm mực biển và nước mặn. chúng có lớp lông bên ngoài bằng cao su hoặc cứng và hai ống hút để hút nước vào và ra khỏi cơ thể.
A marine invertebrate of a group which includes the sea squirts and salps they have a rubbery or hard outer coat and two siphons to draw water into and out of the body.
Tunicates are fascinating marine animals found in many oceans worldwide.
Tunicate là động vật biển thú vị được tìm thấy ở nhiều đại dương.
Many people do not know about tunicates and their unique features.
Nhiều người không biết về tunicate và những đặc điểm độc đáo của chúng.
Are tunicates important for marine ecosystems and biodiversity in oceans?
Tunicate có quan trọng đối với hệ sinh thái biển và đa dạng sinh học không?
Tunicate (tiết túc) là một lớp động vật biển thuộc ngành Chordata, đặc trưng bởi sự phát triển của một lớp bao bọc (tunica) bên ngoài cơ thể. Chúng sống trong môi trường nước, có hình dạng đa dạng và thường dính vào đáy biển. Tunicate có hai dạng chính là larvaceans và sea squirts. Trong tiếng Anh, từ "tunicate" được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng phát âm có thể khác nhau do sự thay đổi giọng điệu địa phương.
Từ "tunicate" xuất phát từ gốc Latin "tunica", có nghĩa là "màng" hoặc "áo". Thuật ngữ này dùng để chỉ một nhóm động vật biển trong ngành Chordata, đặc trưng bởi lớp vỏ bên ngoài giống như áo giáp. Được mô tả lần đầu tiên vào thế kỷ 18, việc nghiên cứu tunicate đã chỉ ra rằng chúng có mối quan hệ gần gũi với các động vật có xương sống. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cấu trúc hình dạng và chức năng bảo vệ của chúng trong môi trường sống.
Từ "tunicate" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến sinh học hoặc sinh thái học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học, cụ thể là trong mô tả về động vật biển có vỏ như giáp cầu. Từ này có thể xuất hiện trong các thảo luận về hệ sinh thái và đa dạng sinh học.