Bản dịch của từ Rubbery trong tiếng Việt
Rubbery
Rubbery (Adjective)
The rubbery material of the playground surface made it safe for kids.
Vật liệu đàn hồi của bề mặt sân chơi làm cho trẻ em an toàn.
The rubbery consistency of the dessert was surprisingly pleasant to eat.
Độ đàn hồi của món tráng miệng làm từ cao su làm cho việc ăn thú vị.
The rubbery texture of the chicken nuggets was unappetizing to many.
Độ đàn hồi của miếng gà viên làm cho nhiều người không muốn ăn.
Dạng tính từ của Rubbery (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rubbery Cao su | Rubberier Cao hơn | Rubberiest Cao su nhất |
Họ từ
Từ "rubbery" được sử dụng để chỉ một chất có tính chất giống cao su, thường mang lại cảm giác dẻo dai, đàn hồi khi sờ vào. Từ này có thể mô tả các vật liệu hoặc thức ăn có độ mềm mại nhất định, như bánh ngọt hay thịt. Trong tiếng Anh Anh, "rubbery" có thể được dùng chủ yếu để chỉ thức ăn không đạt tiêu chuẩn chất lượng, trong khi tiếng Anh Mỹ có sự tương đồng nhưng lại ít dùng để mô tả thực phẩm. Sự khác biệt này phản ánh cách thức sử dụng và ngữ cảnh của từ trong hai dạng tiếng Anh.
Từ "rubbery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ruber", nghĩa là "đỏ", nhưng trong bối cảnh này nó xuất phát từ "rubber" (cao su) được hình thành vào thế kỷ 18. Cao su là một chất liệu có tính đàn hồi cao, và "rubbery" được dùng để miêu tả tính chất mềm dẻo, dễ biến dạng của nó. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ vật liệu hoặc kết cấu nào có tính chất tương tự, phản ánh tình trạng dẻo dai của cao su.
Từ "rubbery" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài thảo luận về thực phẩm hoặc cảm giác vật lý. Ngoài ra, "rubbery" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chất liệu hoặc tính chất của đồ vật, chẳng hạn như khi mô tả các sản phẩm thể thao hoặc kết cấu của các món ăn chế biến không đúng cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp