Bản dịch của từ Colonial trong tiếng Việt
Colonial
Colonial (Adjective)
(của động vật hoặc thực vật) sống theo đàn.
Of animals or plants living in colonies.
Ants are colonial insects that live in organized groups.
Kiến là loài côn trùng sống theo cách tổ chức.
Bees exhibit colonial behavior by working together in hives.
Ong thể hiện hành vi sống theo cách tổ chức bằng cách làm việc cùng nhau trong tổ.
Penguins are colonial birds that nest in large groups on ice.
Chim cánh cụt là loài chim sống theo cách tổ chức, xây tổ thành nhóm lớn trên băng.
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một hoặc nhiều thuộc địa.
Relating to or characteristic of a colony or colonies.
The colonial architecture in the town reflects its historical past.
Kiến trúc thuộc địa ở thị trấn phản ánh quá khứ lịch sử của nó.
She studied the colonial history of the region for her research.
Cô ấy nghiên cứu lịch sử thuộc địa của khu vực cho nghiên cứu của mình.
The museum showcases artifacts from the colonial era.
Bảo tàng trưng bày các hiện vật từ thời kỳ thuộc địa.
Colonial (Noun)
The colonial was a beautiful blend of European and local architecture.
Ngôi nhà cổ kính là sự kết hợp tuyệt vời giữa kiến trúc châu Âu và địa phương.
The colonial featured large verandas and intricate woodwork details.
Ngôi nhà cổ kính có những hành lang lớn và chi tiết làm bằng gỗ tinh xảo.
Many tourists visit the colonial in the old town for its history.
Nhiều du khách đến thăm ngôi nhà cổ kính ở phố cổ vì lịch sử của nó.
Người bản địa hoặc cư dân của thuộc địa.
A native or inhabitant of a colony.
The colonials established their own community in the new land.
Những người thuộc địa đã thành lập cộng đồng riêng trong đất mới.
The colonials celebrated their cultural heritage during the festival.
Những người thuộc địa đã tổ chức lễ hội để tôn vinh di sản văn hóa của họ.
The colonials faced challenges adapting to the customs of the locals.
Những người thuộc địa phải đối mặt với thách thức khi thích nghi với phong tục của dân địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp