Bản dịch của từ Colonization trong tiếng Việt

Colonization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colonization (Noun)

kˌɑlənɪzˈeiʃn̩
kˌɑlənɪzˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình giải quyết và thiết lập quyền kiểm soát đối với người dân bản địa trong một khu vực.

The action or process of settling among and establishing control over the indigenous people of an area.

Ví dụ

European colonization impacted the social structure of many countries.

Sự thực dân châu Âu ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của nhiều quốc gia.