Bản dịch của từ Colonization trong tiếng Việt
Colonization
Colonization (Noun)
European colonization impacted the social structure of many countries.
Sự thực dân châu Âu ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của nhiều quốc gia.
The effects of colonization on social norms were profound and long-lasting.
Tác động của sự thực dân đối với các quy tắc xã hội rất sâu sắc và lâu dài.
Colonization often led to cultural clashes within the local community.
Sự thực dân thường dẫn đến xung đột văn hóa trong cộng đồng địa phương.
Hành động chiếm đoạt một địa điểm hoặc tên miền cho mục đích sử dụng của riêng mình.
The action of appropriating a place or domain for ones own use.
The colonization of Africa by European powers had lasting effects.
Việc thuộc địa châu Phi bởi các cường quốc châu Âu đã để lại hậu quả lâu dài.
The process of colonization often involved exploitation of local resources.
Quá trình thuộc địa thường liên quan đến việc khai thác tài nguyên địa phương.
Colonization led to cultural changes and displacement of indigenous populations.
Thuộc địa đã dẫn đến sự thay đổi văn hóa và di dời dân tộc bản địa.
Colonization (Verb)
Thiết lập một thuộc địa ở; ổn định.
Establishing a colony in settle.
The British colonized India in the 18th century.
Anh đã chiếm đóng Ấn Độ vào thế kỷ 18.
Spain colonized many countries in South America during history.
Tây Ban Nha đã chiếm đóng nhiều quốc gia ở Nam Mỹ trong lịch sử.
The process of colonization led to cultural exchanges between nations.
Quá trình chiếm đóng dẫn đến sự trao đổi văn hóa giữa các quốc gia.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp