Bản dịch của từ Colonization trong tiếng Việt

Colonization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colonization (Noun)

kˌɑlənɪzˈeiʃn̩
kˌɑlənɪzˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình giải quyết và thiết lập quyền kiểm soát đối với người dân bản địa trong một khu vực.

The action or process of settling among and establishing control over the indigenous people of an area.

Ví dụ

European colonization impacted the social structure of many countries.

Sự thực dân châu Âu ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của nhiều quốc gia.

The effects of colonization on social norms were profound and long-lasting.

Tác động của sự thực dân đối với các quy tắc xã hội rất sâu sắc và lâu dài.

Colonization often led to cultural clashes within the local community.

Sự thực dân thường dẫn đến xung đột văn hóa trong cộng đồng địa phương.

02

Hành động chiếm đoạt một địa điểm hoặc tên miền cho mục đích sử dụng của riêng mình.

The action of appropriating a place or domain for ones own use.

Ví dụ

The colonization of Africa by European powers had lasting effects.

Việc thuộc địa châu Phi bởi các cường quốc châu Âu đã để lại hậu quả lâu dài.

The process of colonization often involved exploitation of local resources.

Quá trình thuộc địa thường liên quan đến việc khai thác tài nguyên địa phương.

Colonization led to cultural changes and displacement of indigenous populations.

Thuộc địa đã dẫn đến sự thay đổi văn hóa và di dời dân tộc bản địa.

Dạng danh từ của Colonization (Noun)

SingularPlural

Colonization

Colonizations

Colonization (Verb)

kˌɑlənɪzˈeiʃn̩
kˌɑlənɪzˈeiʃn̩
01

Thiết lập một thuộc địa ở; ổn định.

Establishing a colony in settle.

Ví dụ

The British colonized India in the 18th century.

Anh đã chiếm đóng Ấn Độ vào thế kỷ 18.

Spain colonized many countries in South America during history.

Tây Ban Nha đã chiếm đóng nhiều quốc gia ở Nam Mỹ trong lịch sử.

The process of colonization led to cultural exchanges between nations.

Quá trình chiếm đóng dẫn đến sự trao đổi văn hóa giữa các quốc gia.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colonization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] Even though there are plenty of churches around here, this one is quite unique for it was built by French before they left Vietnam [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Colonization

Không có idiom phù hợp