Bản dịch của từ Appropriating trong tiếng Việt
Appropriating
Appropriating (Verb)
She was accused of appropriating ideas from other students' projects.
Cô ấy bị buộc tội chiếm đoạt ý tưởng từ dự án của các sinh viên khác.
The artist faced criticism for appropriating traditional cultural elements in his work.
Nghệ sĩ đối mặt với sự chỉ trích vì chiếm đoạt các yếu tố văn hóa truyền thống trong tác phẩm của mình.
The company was sued for appropriating a competitor's patented technology.
Công ty bị kiện vì chiếm đoạt công nghệ được cấp bằng sáng chế của đối thủ.
Dạng động từ của Appropriating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appropriate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appropriated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appropriated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appropriates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appropriating |
Họ từ
Từ "appropriating" là dạng phân từ hiện tại của động từ "appropriate", có nghĩa là chiếm hữu hoặc lấy quyền sở hữu một cái gì đó. Trong ngữ cảnh văn hóa, thuật ngữ này thường chỉ hành động chiếm đoạt các yếu tố văn hóa của một nhóm dân tộc khác mà không có sự đồng ý hoặc công nhận thích hợp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay viết từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào bối cảnh văn hóa và xã hội cụ thể.
Từ "appropriating" xuất phát từ động từ Latin "appropriare", trong đó "ad-" mang nghĩa "đến" và "proprius" nghĩa là "thuộc về". Như vậy, ý nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc chiếm hữu hay sở hữu điều gì đó cho riêng mình. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng sang các lĩnh vực như văn hóa và tài chính, nơi "appropriating" thường được hiểu là việc tiếp nhận, sử dụng hay thậm chí là khai thác một cách không chính thức hoặc thiếu tôn trọng đối với nguồn gốc ban đầu.
Từ "appropriating" xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về văn hóa và quyền sở hữu trí tuệ. Trong Nói và Viết, nó liên quan đến việc chiếm đoạt tài sản văn hóa, đặc biệt trong các bài luận hoặc tranh luận về sự công bằng và bản sắc văn hóa. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống học thuật như nghiên cứu và phê bình văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp