Bản dịch của từ Qadi trong tiếng Việt
Qadi

Qadi (Noun)
The qadi in Cairo resolved a dispute between two families last week.
Qadi ở Cairo đã giải quyết một tranh chấp giữa hai gia đình tuần trước.
The qadi did not favor one party over the other in court.
Qadi không thiên vị bên nào trong phiên tòa.
Is the qadi responsible for upholding Islamic law in society?
Qadi có trách nhiệm duy trì luật Hồi giáo trong xã hội không?
Qadi (عَادِى) là thuật ngữ tiếng Ả Rập chỉ một thẩm phán trong pháp luật Hồi giáo, có nhiệm vụ xét xử các vụ việc theo quy định của Sharia. Trong bối cảnh này, qadi không chỉ thực hiện các phán quyết mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì công lý và quy tắc đạo đức trong xã hội Hồi giáo. Từ này được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt về nghĩa nhưng hơi khác biệt về cách phát âm có thể do ảnh hưởng của cách đọc từng ngôn ngữ.
Từ "qadi" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "قاضي" (qāḍī), nghĩa là "người phán xử" hoặc "thẩm phán". Trong văn hóa Hồi giáo, qadi là một nhân vật pháp lý rất quan trọng, đảm nhiệm vai trò xét xử và phân xử các vụ việc dựa trên luật Sharia. Kể từ thế kỷ 7, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người có thẩm quyền trong việc giải quyết tranh chấp và định hình hệ thống pháp luật, liên quan chặt chẽ với khái niệm công lý và quyền lực trong xã hội Hồi giáo.
Từ "qadi" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và văn hóa của nó. Trong ngữ cảnh khác, "qadi" thường được sử dụng để chỉ người tư pháp trong các hệ thống pháp luật Hồi giáo, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về luật Hồi giáo và chính trị. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản tôn giáo và học thuật liên quan đến luật pháp, văn hóa và xã hội của các nước Hồi giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp