Bản dịch của từ Quadding trong tiếng Việt

Quadding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quadding (Noun)

01

Hành động hoặc quá trình sắp xếp một sợi cáp.

The action or process of quadding a cable.

Ví dụ

Quadding helps improve internet speed in urban social centers like Seattle.

Quadding giúp cải thiện tốc độ internet tại các trung tâm xã hội ở Seattle.

Quadding does not solve all connectivity issues in rural areas like Iowa.

Quadding không giải quyết tất cả các vấn đề kết nối ở các khu vực nông thôn như Iowa.

Is quadding necessary for enhancing social networking events in New York?

Liệu quadding có cần thiết để nâng cao các sự kiện mạng xã hội ở New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quadding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quadding

Không có idiom phù hợp