Bản dịch của từ Quadripartite trong tiếng Việt

Quadripartite

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quadripartite (Adjective)

kwɑdɹəpˈɑɹtaɪt
kwɑdɹəpˈɑɹtaɪt
01

Bao gồm bốn phần.

Consisting of four parts.

Ví dụ

The quadripartite agreement involved four countries: USA, Canada, Mexico, and UK.

Thỏa thuận bốn bên liên quan đến bốn quốc gia: Mỹ, Canada, Mexico và Anh.

The committee is not quadripartite; it only has three members.

Ủy ban không phải bốn phần; nó chỉ có ba thành viên.

Is the social policy quadripartite, involving different community sectors?

Chính sách xã hội có phải bốn phần, liên quan đến các lĩnh vực cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quadripartite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quadripartite

Không có idiom phù hợp