Bản dịch của từ Quadripartite trong tiếng Việt
Quadripartite

Quadripartite (Adjective)
Bao gồm bốn phần.
Consisting of four parts.
The quadripartite agreement involved four countries: USA, Canada, Mexico, and UK.
Thỏa thuận bốn bên liên quan đến bốn quốc gia: Mỹ, Canada, Mexico và Anh.
The committee is not quadripartite; it only has three members.
Ủy ban không phải bốn phần; nó chỉ có ba thành viên.
Is the social policy quadripartite, involving different community sectors?
Chính sách xã hội có phải bốn phần, liên quan đến các lĩnh vực cộng đồng không?
Từ "quadripartite" dùng để chỉ cái gì đó được chia thành bốn phần hoặc bao gồm bốn phần khác nhau. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật, chính trị và khoa học xã hội, để diễn tả các cấu trúc hoặc mối quan hệ phức tạp có bốn bên tham gia. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "quadripartite" với ý nghĩa và cách viết giống nhau. Trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm, nhưng về cơ bản, từ này được hiểu và sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "quadripartite" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, trong đó "quadri-" nghĩa là "bốn" và "partite" có nghĩa là "phân chia". Sự cấu thành này phản ánh tính chất của từ, ám chỉ một sự vật hoặc khái niệm được chia thành bốn phần. Từ này đã được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị để mô tả các cấu trúc hoặc thỏa thuận liên quan đến bốn thành phần hoặc bên tham gia, thể hiện sự phân chia và hợp tác rõ ràng trong các mối quan hệ phức tạp.
Từ "quadripartite" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học xã hội, pháp lý hoặc tổ chức quốc tế để mô tả các hiệp định hay cấu trúc có liên quan đến bốn bên. Thường gặp trong tài liệu về quản lý hoặc chính trị, từ này minh hoạ tính chất phức tạp của sự hợp tác đa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp