Bản dịch của từ Qualia trong tiếng Việt
Qualia

Qualia (Noun)
Different cultures experience qualia in unique ways during social interactions.
Các nền văn hóa khác nhau trải nghiệm qualia theo những cách độc đáo trong tương tác xã hội.
Many people do not recognize the importance of qualia in communication.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của qualia trong giao tiếp.
Are qualia perceived differently across various social settings and communities?
Qualia có được cảm nhận khác nhau ở các bối cảnh xã hội và cộng đồng không?
Dạng danh từ của Qualia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quale | Qualia |
Từ "qualia" (số nhiều của "quale") là một thuật ngữ triết học dùng để mô tả những trải nghiệm chủ quan và cảm nhận của con người về giác quan, như màu sắc, âm thanh hay mùi vị. "Qualia" thường được thảo luận trong ngữ cảnh triết học của tâm trí và tri thức, đặc biệt liên quan đến vấn đề nhận thức và bản chất của trải nghiệm. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt và các ví dụ trong ngữ cảnh văn hóa có thể khác nhau.
Từ "qualia" có nguồn gốc từ tiếng Latin "qualis", nghĩa là "thế nào", và đã được sử dụng trong triết học để chỉ cảm giác và trải nghiệm chủ quan. Khái niệm này được phát triển mạnh mẽ trong triết học tâm trí vào thế kỷ 20, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về nhận thức và bản chất của trải nghiệm. Hiện nay, "qualia" thường được sử dụng để mô tả các trạng thái cảm xúc và cảm giác riêng biệt mà mỗi cá nhân cảm nhận, phản ánh tính chất chủ quan trong việc trải nghiệm thực tại.
Thuật ngữ "qualia" xuất hiện ít trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong lĩnh vực thảo luận triết học hay tâm lý học. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thí sinh trình bày ý kiến về trải nghiệm chủ quan hoặc cảm giác. Trong văn cảnh rộng hơn, “qualia” thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về nhận thức, tri giác và triết học tâm trí, nơi nó mô tả những đặc tính của cảm giác mà không thể đo lường bằng phương pháp khách quan.