Bản dịch của từ Quale trong tiếng Việt
Quale

Quale (Noun)
The quale of kindness can be felt in small acts.
Phẩm chất của lòng tốt có thể được cảm nhận qua những hành động nhỏ.
The quale of trust is essential in building relationships.
Phẩm chất của sự tin tưởng là điều cần thiết trong việc xây dựng các mối quan hệ.
The quale of empathy can create a supportive community.
Phẩm chất của sự đồng cảm có thể tạo ra một cộng đồng hỗ trợ.
Dạng danh từ của Quale (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quale | Qualia |
"Quale" là một thuật ngữ triết học mô tả các trải nghiệm chủ quan riêng biệt mà một cá nhân trải qua, chẳng hạn như cảm giác màu sắc hoặc âm thanh. Đây là khái niệm trung tâm trong cuộc thảo luận về sự cảm nhận và bản chất của ý thức. Trong ngữ cảnh triết học, "quale" thường được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa trải nghiệm cá nhân và các yếu tố vật lý, giúp hiểu rõ hơn về sự tương tác giữa tâm trí và thế giới.
Từ "quale" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quale", có nghĩa là "như thế nào". Trong triết học, "quale" được sử dụng để chỉ các thuộc tính chủ quan của kinh nghiệm giác quan, ví dụ như màu sắc và âm thanh. Khái niệm này trở nên rõ ràng hơn qua các cuộc thảo luận về lý thuyết tri thức và nhận thức. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự quan tâm đến cách mà con người nhận biết và trải nghiệm thế giới xung quanh.
Từ "quale" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó là một thuật ngữ triết học hoặc ngữ nghĩa chuyên sâu. Trong tiếng Anh, "quale" thường được sử dụng trong bối cảnh triết học để chỉ những đặc điểm cảm giác chủ quan, như màu sắc hay âm thanh. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nhận thức và trải nghiệm cá nhân, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài thi tiêu chuẩn.