Bản dịch của từ Qualming trong tiếng Việt
Qualming

Qualming (Adjective)
Về bản chất của một nỗi lo lắng; đặc trưng bởi sự lo lắng.
Of the nature of a qualm characterized by qualms.
Many people feel qualming doubts about the effectiveness of social media.
Nhiều người cảm thấy nghi ngờ về hiệu quả của mạng xã hội.
He does not have qualming concerns regarding the new social policy.
Anh ấy không có mối quan tâm nào về chính sách xã hội mới.
Do you experience qualming feelings about social justice issues?
Bạn có cảm thấy nghi ngờ về các vấn đề công bằng xã hội không?
Bị ảnh hưởng bởi hoặc đang phải chịu đựng một nỗi băn khoăn hoặc băn khoăn.
Afflicted by or suffering from a qualm or qualms.
Many students felt qualming anxiety before the IELTS speaking test.
Nhiều sinh viên cảm thấy lo lắng trước bài kiểm tra nói IELTS.
She was not qualming about her writing score on the IELTS.
Cô ấy không lo lắng về điểm viết của mình trong IELTS.
Are you feeling qualming doubts about your IELTS preparation?
Bạn có cảm thấy nghi ngờ về việc chuẩn bị cho IELTS không?
Từ "qualming" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được hiểu là cảm giác lo lắng hoặc bồn chồn kèm theo cảm giác không thoải mái. Từ này thường không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong khi phiên bản "qualm" được dùng rộng rãi hơn ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "qualming" hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong việc miêu tả trạng thái tạm thời của sự không an tâm. Sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ cảnh và mức độ sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này, nhưng chung quy lại, nghĩa và cách thức sử dụng chủ yếu là tương đồng.
Từ "qualming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "qualm", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "kvalmr", có nghĩa là sự rung động mạnh hoặc cảm giác hoang mang. Ban đầu, từ này chỉ sự sợ hãi hoặc nghi ngờ, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ trạng thái cảm xúc không thoải mái, mâu thuẫn. Sự chuyển đổi này phản ánh sự thay đổi trong cách con người trải nghiệm và diễn đạt cảm xúc phức tạp, phù hợp với bối cảnh hiện đại của từ này.
Từ "qualming" là một thuật ngữ hiếm gặp và ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp, thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, "qualming" có thể được hiểu trong các tình huống liên quan đến cảm giác lo âu hoặc căng thẳng. Đây là từ dùng trong các cuộc thảo luận về tâm lý hoặc cảm xúc cá nhân, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến.