Bản dịch của từ Quantifiability trong tiếng Việt
Quantifiability

Quantifiability (Noun)
Tính chất có thể định lượng được.
The property of being quantifiable.
The quantifiability of social data helps researchers draw clear conclusions.
Tính khả năng định lượng của dữ liệu xã hội giúp nhà nghiên cứu rút ra kết luận.
The quantifiability of emotions is often debated in social science studies.
Tính khả năng định lượng của cảm xúc thường được tranh luận trong các nghiên cứu xã hội.
Is the quantifiability of happiness measurable in social surveys?
Có phải tính khả năng định lượng của hạnh phúc có thể đo lường trong khảo sát xã hội không?
Họ từ
Từ "quantifiability" chỉ khả năng đo lường hoặc định lượng một thứ gì đó. Khái niệm này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, nghiên cứu và thống kê, nhằm xác định mức độ có thể xác định được khối lượng, số lượng hoặc các thuộc tính cụ thể của đối tượng nghiên cứu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nên cách viết cũng như phát âm đều tương tự nhau.
Từ "quantifiability" xuất phát từ gốc Latin "quantus", có nghĩa là "bao nhiêu". Tiền tố "quant-" đã được tích hợp vào các ngôn ngữ châu Âu để chỉ khả năng đo lường hoặc đánh giá một thuộc tính nào đó. "Quantifiability" xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20, kết hợp với hậu tố "-ity" để diễn tả trạng thái hoặc khả năng có thể được xác định thông qua số lượng, phản ánh sự phát triển của các phương pháp khoa học trong việc định lượng và phân tích các hiện tượng.
Từ "quantifiability" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, nơi người viết và người nghe thường sử dụng ngôn ngữ thực tiễn hơn. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các khái niệm trong nghiên cứu khoa học và thống kê, khi nhấn mạnh khả năng đo lường các biến số. Nó thường được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu hoặc các môn khoa học xã hội khi thảo luận về độ tin cậy và độ chính xác của dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp