Bản dịch của từ Quantifying trong tiếng Việt

Quantifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quantifying (Verb)

kwˈɑnɪfaɪɪŋ
kwˈɑntɪfaɪɪŋ
01

Xác định hoặc biểu thị số lượng.

Determine or express the quantity of.

Ví dụ

Researchers are quantifying social media's impact on youth behavior today.

Các nhà nghiên cứu đang xác định tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên hôm nay.

They are not quantifying the number of online interactions accurately.

Họ không xác định số lượng tương tác trực tuyến một cách chính xác.

Are you quantifying the effects of social programs on community health?

Bạn có đang xác định tác động của các chương trình xã hội đến sức khỏe cộng đồng không?

Dạng động từ của Quantifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quantify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quantified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quantified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quantifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quantifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quantifying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quantifying

Không có idiom phù hợp