Bản dịch của từ Quantifying trong tiếng Việt
Quantifying
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Quantifying (Verb)
Researchers are quantifying social media's impact on youth behavior today.
Các nhà nghiên cứu đang xác định tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên hôm nay.
They are not quantifying the number of online interactions accurately.
Họ không xác định số lượng tương tác trực tuyến một cách chính xác.
Are you quantifying the effects of social programs on community health?
Bạn có đang xác định tác động của các chương trình xã hội đến sức khỏe cộng đồng không?
Dạng động từ của Quantifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quantify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quantified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quantified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quantifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quantifying |
Họ từ
"Quantifying" là động từ chỉ hành động đo lường hoặc xác định số lượng, giá trị của một đối tượng hoặc hiện tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, thống kê, và kinh tế để diễn tả quá trình chuyển đổi thông tin thành số liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm của từ này, và nó được sử dụng phổ biến với ý nghĩa tương tự.
Từ "quantifying" xuất phát từ tiếng Latinh "quantus", nghĩa là "bao nhiêu". Chữ gốc này thuộc về động từ "quantificare", được hình thành từ "quantus" và hậu tố "-ficare" (tạo ra). Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và khoa học để chỉ hành động đo lường hoặc xác định lượng của một đối tượng. Ý nghĩa hiện tại của từ "quantifying" liên quan chặt chẽ đến việc đánh giá các khía cạnh định lượng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là khoa học và nghiên cứu.
Từ "quantifying" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, liên quan đến việc mô tả số liệu hoặc mức độ so sánh. Tần suất sử dụng từ này trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu là cao, bởi nó liên quan đến việc đo lường và phân tích dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, kinh tế và xã hội, nơi mà việc định lượng thông tin là cần thiết để đưa ra kết luận chính xác.