Bản dịch của từ Quantifying trong tiếng Việt

Quantifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quantifying(Verb)

kwˈɑnɪfaɪɪŋ
kwˈɑntɪfaɪɪŋ
01

Xác định hoặc biểu thị số lượng.

Determine or express the quantity of.

Ví dụ

Dạng động từ của Quantifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quantify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quantified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quantified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quantifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quantifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ