Bản dịch của từ Quarterman trong tiếng Việt
Quarterman

Quarterman (Noun)
Trong ngành đóng tàu và các ngành liên quan: quản đốc.
In shipbuilding and related industries a foreman.
The quarterman supervised the workers at the shipyard last Monday.
Người quản lý đã giám sát công nhân tại xưởng đóng tàu hôm thứ Hai.
The quarterman did not attend the meeting last week.
Người quản lý không tham dự cuộc họp tuần trước.
Is the quarterman responsible for safety regulations on the ship?
Người quản lý có chịu trách nhiệm về các quy định an toàn trên tàu không?
Từ "quarterman" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp và công nghiệp, chỉ người phụ trách hoặc giám sát một nhóm lao động trong các lĩnh vực như xây dựng hoặc thu hoạch. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể chỉ rõ ràng một vị trí công việc cụ thể hơn. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng ý nghĩa cơ bản của "quarterman" vẫn được giữ nguyên trong cả hai.
Từ "quarterman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai thành phần: "quarter" (một phần tư) và "man" (người). Trong tiếng Latin, "quartus" có nghĩa là "thứ tư". Historically, "quarterman" chỉ những người làm việc trên các phần đất được chia thành từng phần tư, hoặc những người có trách nhiệm quản lý các khu vực tương ứng. Ngày nay, nghĩa của từ này có thể mở rộng để chỉ người quản lý hoặc giám sát trong bối cảnh cụ thể nào đó.
Từ "quarterman" ít phổ biến trong các thành phần của IELTS như nghe, nói, đọc, và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến lĩnh vực lao động hay nghề nghiệp, chỉ một cá nhân đảm nhiệm vai trò quản lý hoặc giám sát công việc trong một số ngành nghề cụ thể. Từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả nghề nghiệp, báo cáo lao động, và trong các cuộc thảo luận về tổ chức công việc. Tuy nhiên, mức độ sử dụng không cao và thường chỉ giới hạn trong các ngữ cảnh chuyên biệt.