Bản dịch của từ Shipbuilding trong tiếng Việt
Shipbuilding

Shipbuilding (Noun)
Đóng tàu và các phương tiện thủy khác.
The construction of ships and other watercraft.
The shipbuilding industry in Korea is thriving.
Ngành công nghiệp đóng tàu ở Hàn Quốc đang phát triển mạnh.
The history of shipbuilding in Spain dates back centuries.
Lịch sử đóng tàu ở Tây Ban Nha có từ hàng thế kỷ.
Japan has a rich tradition in shipbuilding.
Nhật Bản có truyền thống đóng tàu phong phú.
Shipbuilding (Verb)
Hành động đóng hoặc sản xuất tàu.
The act of constructing or producing ships.
The company specializes in shipbuilding for international clients.
Công ty chuyên về đóng tàu cho khách hàng quốc tế.
The government invested heavily in modernizing shipbuilding facilities.
Chính phủ đầu tư mạnh vào việc hiện đại hóa cơ sở đóng tàu.
The town's economy relies on shipbuilding as a major industry.
Nền kinh tế của thị trấn phụ thuộc vào ngành đóng tàu làm ngành công nghiệp chính.
Ngành đóng tàu (shipbuilding) đề cập đến quá trình thiết kế và sản xuất tàu thuyền, bao gồm mọi loại hình từ thủy phi cơ đến tàu đánh cá. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng người Anh có xu hướng tập trung nhiều hơn vào các khía cạnh truyền thống và nghệ thuật trong ngành này, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh đến hiệu suất và công nghệ. Cả hai đều sử dụng từ "shipbuilding" trong văn viết và nói, với nghĩa chung là sản xuất tàu thuyền.
Từ “shipbuilding” được hình thành từ hai thành phần: “ship” (tàu) và “building” (xây dựng). Từ “ship” có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *skif, liên quan đến tiếng Latin "scapha", nghĩa là thuyền nhỏ. “Building” xuất phát từ tiếng Latin “aedificium”, mang nghĩa là công trình xây dựng. Lịch sử phát triển của ngành đóng tàu gắn liền với việc phát triển thương mại và vận tải đường biển, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ và thiết kế, từ đó khẳng định vai trò quan trọng của nó trong nền kinh tế toàn cầu hiện đại.
Từ "shipbuilding" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường bị giới hạn trong các ngữ cảnh chuyên ngành hoặc viết luận về ngành công nghiệp. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phát triển kinh tế, kỹ thuật công nghiệp hoặc lịch sử hàng hải. Sự chuyên môn hóa của nó khiến nó ít phổ biến trong ngôn ngữ thông dụng hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp