Bản dịch của từ Shipbuilding trong tiếng Việt

Shipbuilding

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shipbuilding (Noun)

ʃˈɪpbˌɪldɪŋ
ʃˈɪpbˌɪldɪŋ
01

Đóng tàu và các phương tiện thủy khác.

The construction of ships and other watercraft.

Ví dụ

The shipbuilding industry in Korea is thriving.

Ngành công nghiệp đóng tàu ở Hàn Quốc đang phát triển mạnh.

The history of shipbuilding in Spain dates back centuries.

Lịch sử đóng tàu ở Tây Ban Nha có từ hàng thế kỷ.

Japan has a rich tradition in shipbuilding.

Nhật Bản có truyền thống đóng tàu phong phú.

Shipbuilding (Verb)

ʃˈɪpbˌɪldɪŋ
ʃˈɪpbˌɪldɪŋ
01

Hành động đóng hoặc sản xuất tàu.

The act of constructing or producing ships.

Ví dụ

The company specializes in shipbuilding for international clients.

Công ty chuyên về đóng tàu cho khách hàng quốc tế.

The government invested heavily in modernizing shipbuilding facilities.

Chính phủ đầu tư mạnh vào việc hiện đại hóa cơ sở đóng tàu.

The town's economy relies on shipbuilding as a major industry.

Nền kinh tế của thị trấn phụ thuộc vào ngành đóng tàu làm ngành công nghiệp chính.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shipbuilding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shipbuilding

Không có idiom phù hợp