Bản dịch của từ Watercraft trong tiếng Việt

Watercraft

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watercraft (Noun)

01

Kỹ năng chèo thuyền và các hoạt động khác diễn ra trên mặt nước.

Skill in sailing and other activities which take place on water.

Ví dụ

Watercraft is a popular hobby for many people in coastal areas.

Thuyền lái là một sở thích phổ biến đối với nhiều người ở vùng ven biển.

Not everyone has the skill to operate watercraft safely in rough seas.

Không phải ai cũng có kỹ năng vận hành thuyền lái an toàn trên biển động.

Do you think learning about watercraft can enhance your social life?

Bạn có nghĩ rằng việc học về thuyền lái có thể nâng cao cuộc sống xã hội của bạn không?

02

Một chiếc thuyền hoặc tàu thuyền khác di chuyển trên mặt nước.

A boat or other vessel that travels on water.

Ví dụ

Watercraft are popular for leisure activities like fishing and cruising.

Phương tiện thủy là phổ biến cho các hoạt động giải trí như câu cá và du ngoạn.

Some people prefer not to own watercraft due to maintenance costs.

Một số người thích không sở hữu phương tiện thủy vì chi phí bảo dưỡng.

Do you think watercraft are essential for enjoying water sports?

Bạn có nghĩ rằng phương tiện thủy là cần thiết để thưởng thức thể thao trên nước không?

Dạng danh từ của Watercraft (Noun)

SingularPlural

Watercraft

Watercrafts

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Watercraft cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Watercraft

Không có idiom phù hợp