Bản dịch của từ Foreman trong tiếng Việt
Foreman
Foreman (Noun)
The foreman announced the jury's decision in the court.
Người quản lý thông báo quyết định của ban giám khảo trong tòa án.
The foreman led the jury's discussion during the trial.
Người quản lý dẫn dắt cuộc thảo luận của ban giám khảo trong phiên tòa.
The foreman oversaw the construction site and guided the workers.
Người quản lý giám sát công trường xây dựng và hướng dẫn công nhân.
The foreman assigned tasks to the laborers based on their skills.
Người quản lý giao nhiệm vụ cho công nhân dựa trên kỹ năng của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp