Bản dịch của từ Foreman trong tiếng Việt
Foreman
Noun [U/C]

Foreman(Noun)
fˈɔːmən
ˈfɔrmən
Ví dụ
02
Một cá nhân chịu trách nhiệm quản lý công trường xây dựng
An individual responsible for managing a construction site
Ví dụ
Foreman

Một cá nhân chịu trách nhiệm quản lý công trường xây dựng
An individual responsible for managing a construction site