Bản dịch của từ Foreman trong tiếng Việt
Foreman

Foreman (Noun)
The foreman announced the jury's decision in the court.
Người quản lý thông báo quyết định của ban giám khảo trong tòa án.
The foreman led the jury's discussion during the trial.
Người quản lý dẫn dắt cuộc thảo luận của ban giám khảo trong phiên tòa.
The foreman ensured the jury followed the court's instructions.
Người quản lý đảm bảo ban giám khảo tuân theo hướng dẫn của tòa án.
The foreman oversaw the construction site and guided the workers.
Người quản lý giám sát công trường xây dựng và hướng dẫn công nhân.
The foreman assigned tasks to the laborers based on their skills.
Người quản lý giao nhiệm vụ cho công nhân dựa trên kỹ năng của họ.
The foreman ensured that safety regulations were followed by the team.
Người quản lý đảm bảo rằng đội ngũ tuân thủ các quy định an toàn.
Dạng danh từ của Foreman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foreman | Foremen |
Họ từ
Từ "foreman" chỉ người giám sát hoặc lãnh đạo công nhân trong một cơ sở sản xuất hoặc công trình xây dựng. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể dùng từ "supervisor" để mô tả vai trò tương tự. Phiên âm cũng có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn duy trì tính đồng nhất. "Foreman" thường đề cập đến những người có trách nhiệm quản lý và điều phối công việc của nhóm.
Từ "foreman" xuất phát từ tiếng Anh cổ "foreman", có nguồn gốc từ các từ Latinh "fore" (trước) và "man" (người đàn ông). Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ người đứng đầu một nhóm lao động hoặc một dự án xây dựng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay chỉ người giám sát hoặc quản lý trong môi trường lao động, đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc. Sự phát triển này phản ánh vai trò lãnh đạo và trách nhiệm trong các lĩnh vực sản xuất và xây dựng hiện đại.
Từ "foreman" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các kỹ năng nghe và nói của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về công việc trong ngành xây dựng và sản xuất. Từ này ít được sử dụng trong kỹ năng đọc và viết, khi chủ đề không liên quan đến quản lý hoặc giám sát công việc. Trong các tình huống phổ biến, "foreman" thường được dùng để chỉ người quản lý công trình, người chủ trì sự kiện, hoặc trong các cuộc đối thoại liên quan đến quy trình làm việc trong doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp