Bản dịch của từ Foreman trong tiếng Việt

Foreman

Noun [U/C]

Foreman (Noun)

fˈɔɹmn̩
fˈoʊɹmn̩
01

(trong tòa án luật) người chủ trì bồi thẩm đoàn và thay mặt bồi thẩm đoàn phát biểu.

(in a law court) a person who presides over a jury and speaks on its behalf.

Ví dụ

The foreman announced the jury's decision in the court.

Người quản lý thông báo quyết định của ban giám khảo trong tòa án.

The foreman led the jury's discussion during the trial.

Người quản lý dẫn dắt cuộc thảo luận của ban giám khảo trong phiên tòa.

02

Một công nhân nam giám sát và chỉ đạo các công nhân khác.

A male worker who supervises and directs other workers.

Ví dụ

The foreman oversaw the construction site and guided the workers.

Người quản lý giám sát công trường xây dựng và hướng dẫn công nhân.

The foreman assigned tasks to the laborers based on their skills.

Người quản lý giao nhiệm vụ cho công nhân dựa trên kỹ năng của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreman

Không có idiom phù hợp