Bản dịch của từ Foreman trong tiếng Việt

Foreman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreman(Noun)

fˈɔːmən
ˈfɔrmən
01

Một người chỉ đạo hoặc giám sát một nhóm công nhân.

A person who directs or supervises a work crew

Ví dụ
02

Một cá nhân chịu trách nhiệm quản lý công trường xây dựng

An individual responsible for managing a construction site

Ví dụ
03

Một người phụ trách một nhóm công nhân

A person in charge of a group of workers

Ví dụ