Bản dịch của từ Queerness trong tiếng Việt
Queerness

Queerness (Noun)
Her queerness made her stand out in the social circle.
Sự khác thường của cô ấy đã khiến cô ấy nổi bật trong vòng xã hội.
The acceptance of queerness has grown in society over time.
Sự chấp nhận về sự khác thường đã tăng lên trong xã hội theo thời gian.
They organized an event to celebrate queerness and diversity.
Họ tổ chức một sự kiện để kỷ niệm về sự khác thường và đa dạng.
Họ từ
Khái niệm "queerness" thường được sử dụng để chỉ những trạng thái, bản dạng và hành vi không thuộc về sự thông thường trong các khuôn khổ về giới tính và tình dục. Từ này phát triển từ thuật ngữ "queer", ban đầu có nghĩa là lạ lùng hoặc khác biệt, rồi sau này được tái định nghĩa trong các nghiên cứu giới tính để bao gồm nhiều hình thức bản sắc, từ đồng tính, dị tính, đến các bản sắc phi nhị nguyên. Trong tiếng Anh, "queerness" giữ nguyên giá trị nghĩa lẫn hình thức giữa Anh-Mỹ.
Từ "queerness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "queer", có nghĩa là "kỳ lạ" hoặc "khác thường". Gốc từ này xuất phát từ tiếng Đức "quer", có nghĩa là "xiên" hoặc "khuynh hướng khác". Trong thế kỷ 20, thuật ngữ này được tái cấu trúc để chỉ những danh tính và xu hướng tình dục không truyền thống, nhằm phản ánh sự đa dạng và phức tạp của trải nghiệm con người. Sự phát triển của từ "queerness" thể hiện cách xã hội hiện đại chấp nhận và tôn trọng các giá trị khác biệt.
Từ "queerness" xuất hiện ngày càng thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến xã hội học và nghiên cứu về giới tính. Trong các phần của IELTS, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh văn bản đọc và bài luận, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến bản sắc, sự đa dạng và các vấn đề xã hội. Bên ngoài IELTS, "queerness" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền LGBTQ+, văn hóa, và trong nghiên cứu về giới tính, thể hiện sự tìm hiểu và chấp nhận những khác biệt trong bản sắc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp