Bản dịch của từ Queerness trong tiếng Việt

Queerness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queerness (Noun)

kwˈɪɹnəs
kwˈɪɹnəs
01

Trạng thái hoặc tình trạng của người đồng tính.

The state or condition of being queer.

Ví dụ

Her queerness made her stand out in the social circle.

Sự khác thường của cô ấy đã khiến cô ấy nổi bật trong vòng xã hội.

The acceptance of queerness has grown in society over time.

Sự chấp nhận về sự khác thường đã tăng lên trong xã hội theo thời gian.

They organized an event to celebrate queerness and diversity.

Họ tổ chức một sự kiện để kỷ niệm về sự khác thường và đa dạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/queerness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Queerness

Không có idiom phù hợp