Bản dịch của từ Quesadilla trong tiếng Việt
Quesadilla

Quesadilla (Noun)
I love ordering a quesadilla at the local Mexican restaurant.
Tôi thích đặt một chiếc quesadilla tại nhà hàng Mexico địa phương.
She never tried a quesadilla before and was curious about it.
Cô ấy chưa bao giờ thử quesadilla trước đó và rất tò mò về nó.
Have you ever made a quesadilla at home for your friends?
Bạn đã từng làm một chiếc quesadilla tại nhà cho bạn bè chưa?
Quesadilla là một món ăn truyền thống trong ẩm thực Mexico, thường được làm từ tortilla ngô hoặc bột mì, nhân với phô mai và có thể chứa thêm các nguyên liệu khác như thịt và rau. Khi được nấu chín, quesadilla thường có lớp vỏ giòn và nhân nóng chảy. Trong tiếng Anh Mỹ, "quesadilla" được sử dụng rộng rãi và không tồn tại phiên bản tiếng Anh Anh; tuy nhiên, cách phát âm có thể có những khác biệt nhỏ giữa hai biến thể. Món ăn này thường được phục vụ như món ăn vặt hoặc khai vị.
Từ "quesadilla" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, được hình thành từ từ "queso" có nghĩa là "phô mai", kết hợp với hậu tố "-illa" diễn tả một loại hình thức nhỏ hơn. Căn nguyên tiếng Latin của "queso" bắt nguồn từ từ "caseus", cùng nghĩa. Ban đầu, quesadilla chỉ đơn giản là một chiếc bánh tortilla nhồi phô mai, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển thành món ăn đa dạng với các loại nhân khác nhau, thể hiện sự phong phú trong ẩm thực Mexico hiện đại.
Từ "quesadilla" có tần suất sử dụng hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài liên quan đến chủ đề thực phẩm và phong tục ăn uống. Trong các bài viết học thuật hoặc phỏng vấn, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về ẩm thực Mexico hoặc các món ăn đa dạng trong bối cảnh giáo dục ẩm thực.