Bản dịch của từ Tortilla trong tiếng Việt

Tortilla

Noun [U/C]

Tortilla (Noun)

tɔɹtˈiə
tɑɹtˈiə
01

(trong tiếng tây ban nha) món trứng tráng.

In spanish cooking an omelette.

Ví dụ

Maria cooked a delicious tortilla for her friends at the party.

Maria đã nấu một chiếc tortilla ngon cho bạn bè tại bữa tiệc.

They did not enjoy the tortilla at the social gathering last week.

Họ đã không thích chiếc tortilla tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.

Did you try the tortilla at the community event yesterday?

Bạn đã thử chiếc tortilla tại sự kiện cộng đồng hôm qua chưa?

02

(trong cách nấu ăn của người mexico) một loại bánh kếp mỏng, dẹt làm từ bột ngô, ăn nóng hoặc lạnh, thường có nhân mặn.

In mexican cooking a thin flat pancake made from maize flour eaten hot or cold typically with a savoury filling.

Ví dụ

Many people enjoy tortillas at social gatherings like Maria's birthday party.

Nhiều người thích bánh tortilla trong các buổi tiệc xã hội như sinh nhật của Maria.

Not everyone likes tortillas, especially those who prefer bread instead.

Không phải ai cũng thích bánh tortilla, đặc biệt là những người thích bánh mì.

Do you prefer tortillas or rice at social events like weddings?

Bạn thích bánh tortilla hay cơm trong các sự kiện xã hội như đám cưới?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tortilla

Không có idiom phù hợp