Bản dịch của từ Tortilla trong tiếng Việt

Tortilla

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tortilla(Noun)

tɔɹtˈiə
tɑɹtˈiə
01

(trong tiếng Tây Ban Nha) món trứng tráng.

In Spanish cooking an omelette.

Ví dụ
02

(trong cách nấu ăn của người Mexico) một loại bánh kếp mỏng, dẹt làm từ bột ngô, ăn nóng hoặc lạnh, thường có nhân mặn.

In Mexican cooking a thin flat pancake made from maize flour eaten hot or cold typically with a savoury filling.

Ví dụ

Dạng danh từ của Tortilla (Noun)

SingularPlural

Tortilla

Tortillas

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ