Bản dịch của từ Tortilla trong tiếng Việt
Tortilla
Tortilla (Noun)
Maria cooked a delicious tortilla for her friends at the party.
Maria đã nấu một chiếc tortilla ngon cho bạn bè tại bữa tiệc.
They did not enjoy the tortilla at the social gathering last week.
Họ đã không thích chiếc tortilla tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Did you try the tortilla at the community event yesterday?
Bạn đã thử chiếc tortilla tại sự kiện cộng đồng hôm qua chưa?
Many people enjoy tortillas at social gatherings like Maria's birthday party.
Nhiều người thích bánh tortilla trong các buổi tiệc xã hội như sinh nhật của Maria.
Not everyone likes tortillas, especially those who prefer bread instead.
Không phải ai cũng thích bánh tortilla, đặc biệt là những người thích bánh mì.
Do you prefer tortillas or rice at social events like weddings?
Bạn thích bánh tortilla hay cơm trong các sự kiện xã hội như đám cưới?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp