Bản dịch của từ Tortilla trong tiếng Việt
Tortilla
Tortilla (Noun)
Maria cooked a delicious tortilla for her friends at the party.
Maria đã nấu một chiếc tortilla ngon cho bạn bè tại bữa tiệc.
They did not enjoy the tortilla at the social gathering last week.
Họ đã không thích chiếc tortilla tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Did you try the tortilla at the community event yesterday?
Bạn đã thử chiếc tortilla tại sự kiện cộng đồng hôm qua chưa?
Many people enjoy tortillas at social gatherings like Maria's birthday party.
Nhiều người thích bánh tortilla trong các buổi tiệc xã hội như sinh nhật của Maria.
Not everyone likes tortillas, especially those who prefer bread instead.
Không phải ai cũng thích bánh tortilla, đặc biệt là những người thích bánh mì.
Do you prefer tortillas or rice at social events like weddings?
Bạn thích bánh tortilla hay cơm trong các sự kiện xã hội như đám cưới?
Dạng danh từ của Tortilla (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tortilla | Tortillas |
Họ từ
Tortilla là một loại bánh mỏng, thường được làm từ ngô hoặc lúa mì, phổ biến trong ẩm thực Mexico và nhiều quốc gia Trung Mỹ. Trong tiếng Anh, từ "tortilla" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về mặt viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "tortilla" thường được dùng để chỉ bánh ngô ở Mexico, trong khi ở Tây Ban Nha, từ này chỉ bánh trứng (tortilla Española). Tùy theo vùng miền, cách chế biến và thành phần có thể khác nhau, nhưng tortilla luôn giữ vai trò quan trọng trong các món ăn truyền thống.
Từ "tortilla" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ từ "torta" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "bánh". Lịch sử của nó gắn liền với việc sản xuất thực phẩm quen thuộc của các nền văn hóa bản địa ở Trung Mỹ, nơi ngô là nguồn thực phẩm chính. Ngày nay, "tortilla" thường chỉ những chiếc bánh mỏng làm từ ngô hoặc lúa mì, phản ánh sự tiếp nối và phát triển của truyền thống ẩm thực này qua thời gian.
Từ "tortilla" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh về ẩm thực, đặc biệt là ẩm thực Mexico và Tây Ban Nha, nơi nó biểu thị một loại bánh mỏng làm từ bột ngô hoặc bột mì. Ngoài ra, thuật ngữ này có thể được nhắc đến trong các bài viết và cuộc hội thoại liên quan đến văn hóa ẩm thực hoặc chế biến món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp