Bản dịch của từ Question and answer session trong tiếng Việt
Question and answer session
Question and answer session (Phrase)
The community held a question and answer session last Saturday.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi hỏi và đáp vào thứ Bảy tuần trước.
They did not prepare for the question and answer session well.
Họ không chuẩn bị tốt cho buổi hỏi và đáp.
Will the question and answer session be open to everyone?
Buổi hỏi và đáp có mở cửa cho tất cả mọi người không?
Phiên hỏi đáp (question and answer session) ám chỉ một cuộc thảo luận chính thức nơi người tham dự đặt câu hỏi và nhận câu trả lời từ một cá nhân hoặc nhóm có chuyên môn. Thường được tổ chức trong các hội thảo, buổi tọa đàm hoặc hội nghị, phiên hỏi đáp có vai trò quan trọng trong việc làm rõ thông tin và khuyến khích tương tác. Cách sử dụng thuật ngữ này trong Tiếng Anh Bắc Mỹ và Anh có sự tương đồng, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh, đặc biệt trong các yếu tố văn hóa địa phương.
Từ “question” có nguồn gốc từ tiếng Latin “quaestio”, bắt nguồn từ động từ “quaerere” có nghĩa là “hỏi” hoặc “tìm kiếm”. Từ “answer” lại đến từ tiếng Latin “responsum”, từ động từ “respondere”, nghĩa là “phản hồi” hoặc “đáp lại”. Những từ này đã chuyển qua tiếng Anh vào thế kỷ 14 và phản ánh sự tương tác trong giao tiếp. Hiện nay, “question and answer session” chỉ việc trao đổi thông tin giữa hai hoặc nhiều bên, đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập và giải quyết vấn đề.
Phiên hỏi và đáp là cụm từ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing. Tần suất sử dụng cụm từ này trong phần Speaking cao hơn, vì đây là tình huống thực tế khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến và trả lời câu hỏi. Ngoài ra, trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các hội nghị, tọa đàm và lớp học, nơi mà sự tương tác giữa giảng viên và người học là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp