Bản dịch của từ Quicker trong tiếng Việt

Quicker

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quicker (Adjective)

kwˈɪkɚ
kwˈɪkɚ
01

Dạng so sánh của nhanh: nhanh hơn.

Comparative form of quick: more quick.

Ví dụ

She finished the project quicker than expected.

Cô ấy hoàn thành dự án nhanh hơn dự kiến.

The quicker response times improved customer satisfaction rates.

Thời gian phản hồi nhanh hơn đã cải thiện tỷ lệ hài lòng của khách hàng.

He became quicker at solving problems after attending the workshop.

Anh ấy trở nên nhanh hơn trong việc giải quyết vấn đề sau khi tham gia hội thảo.

Dạng tính từ của Quicker (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Quick

Nhanh

Quicker

Nhanh hơn

Quickest

Nhanh nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quicker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
[...] In conclusion, I believe that more people should be encouraged to do vocational training because it is often cheaper, and a more effective pathway to gaining employment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] Such multimedia content enables a process of visualizing what a scene is like in news, and thus makes reading online news an easier and more engaging activity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019