Bản dịch của từ Quicker trong tiếng Việt

Quicker

Adjective

Quicker (Adjective)

kwˈɪkɚ
kwˈɪkɚ
01

Dạng so sánh của nhanh: nhanh hơn.

Comparative form of quick: more quick.

Ví dụ

She finished the project quicker than expected.

Cô ấy hoàn thành dự án nhanh hơn dự kiến.

The quicker response times improved customer satisfaction rates.

Thời gian phản hồi nhanh hơn đã cải thiện tỷ lệ hài lòng của khách hàng.

He became quicker at solving problems after attending the workshop.

Anh ấy trở nên nhanh hơn trong việc giải quyết vấn đề sau khi tham gia hội thảo.

Dạng tính từ của Quicker (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Quick

Nhanh

Quicker

Nhanh hơn

Quickest

Nhanh nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quicker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] This is especially suitable for youngsters to swing by for a photoshoot for the Gram or Facebook [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I can also easily find entertaining things to do while out with a internet search [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Similar to this, completing jigsaw puzzles has improved my ability to find solutions to issues and instances [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The repair was so I did not have to wait for so long under the harsh sun [...]Trích: Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Quicker

Quicker than you can say jack robinson

kwˈɪkɚ ðˈæn jˈu kˈæn sˈeɪ dʒˈæk ɹˈɑbənsən

Ngay lập tức/ Chớp mắt đã xong

Almost immediately.

He responded to the message quicker than you can say Jack Robinson.

Anh ta đã phản hồi tin nhắn nhanh chóng như chớp mắt.

Thành ngữ cùng nghĩa: in a heartbeat, before you can say jack robinson...