Bản dịch của từ Quicker trong tiếng Việt
Quicker
Quicker (Adjective)
Dạng so sánh của nhanh: nhanh hơn.
Comparative form of quick: more quick.
She finished the project quicker than expected.
Cô ấy hoàn thành dự án nhanh hơn dự kiến.
The quicker response times improved customer satisfaction rates.
Thời gian phản hồi nhanh hơn đã cải thiện tỷ lệ hài lòng của khách hàng.
He became quicker at solving problems after attending the workshop.
Anh ấy trở nên nhanh hơn trong việc giải quyết vấn đề sau khi tham gia hội thảo.
Dạng tính từ của Quicker (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Quick Nhanh | Quicker Nhanh hơn | Quickest Nhanh nhất |
Họ từ
Từ "quicker" là dạng so sánh hơn của tính từ "quick", có nghĩa là nhanh hơn. Trong tiếng Anh, "quicker" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "more quick" để nhấn mạnh tính chất hơn. "Quicker" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống không chính thức, trong khi "more quick" được coi là trang trọng hơn.
Từ "quicker" có gốc từ động từ tiếng Anh "quick", xuất phát từ tiếng Old English "cwic", có nghĩa là "sống" hoặc "sắc bén". Tiếng Latin tương ứng là "vivus" (sống) và "celer" (nhanh chóng). Trong lịch sử, từ "quick" đã được liên kết với sự sống và sự nhanh nhẹn, điều này dẫn đến việc từ "quicker" được sử dụng để chỉ tốc độ hoặc sự nhanh chóng hơn. Sự kết nối này giữa sự sống và tốc độ vẫn được phản ánh trong cách hiểu hiện nay của từ.
Từ "quicker" là dạng so sánh hơn của tính từ "quick", thường được sử dụng để miêu tả sự nhanh chóng hơn so với một đối tượng hoặc thời điểm khác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện vừa phải, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc. Trong các tình huống thường gặp, "quicker" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, phân tích dữ liệu hoặc khi thảo luận về hiệu suất công việc, như trong các bài viết hoặc bài nói luận về cải tiến quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Quicker
Ngay lập tức/ Chớp mắt đã xong
He responded to the message quicker than you can say Jack Robinson.
Anh ta đã phản hồi tin nhắn nhanh chóng như chớp mắt.
Thành ngữ cùng nghĩa: in a heartbeat, before you can say jack robinson...