Bản dịch của từ Quiescence trong tiếng Việt

Quiescence

Noun [U/C]

Quiescence (Noun)

01

Ở trạng thái nghỉ ngơi, yên tĩnh, tĩnh lặng, không hoạt động hoặc bất động.

Being at rest quiet still inactive or motionless

Ví dụ

During the pandemic, there was a quiescence in social gatherings.

Trong đại dịch, có sự tĩnh lặng trong các buổi tụ họp xã hội.

Social media does not promote quiescence; it encourages constant interaction.

Mạng xã hội không thúc đẩy sự tĩnh lặng; nó khuyến khích sự tương tác liên tục.

Is quiescence common in community events during the winter months?

Liệu sự tĩnh lặng có phổ biến trong các sự kiện cộng đồng vào mùa đông không?

02

Trạng thái tĩnh lặng; ngủ đông.

The state of being quiescent dormancy

Ví dụ

The community experienced a quiescence during the pandemic lockdown in 2020.

Cộng đồng đã trải qua một trạng thái ngủ đông trong thời gian phong tỏa năm 2020.

Social movements are not in quiescence; they are preparing for action.

Các phong trào xã hội không trong trạng thái ngủ đông; họ đang chuẩn bị hành động.

Is the quiescence of youth activism concerning for future social changes?

Liệu trạng thái ngủ đông của phong trào thanh niên có đáng lo ngại cho các thay đổi xã hội trong tương lai không?

03

(vi sinh học) thời kỳ tế bào ở trạng thái không tăng trưởng và không phân chia.

Microbiology the period when a cell is in a term of no growth and no division

Ví dụ

During quiescence, cells in a community can survive harsh conditions.

Trong trạng thái quiescence, các tế bào trong cộng đồng có thể sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.

Cells in quiescence do not actively participate in social interactions.

Các tế bào trong trạng thái quiescence không tham gia tích cực vào các tương tác xã hội.

Is quiescence important for cells during social stress events?

Trạng thái quiescence có quan trọng đối với các tế bào trong các sự kiện căng thẳng xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quiescence

Không có idiom phù hợp