Bản dịch của từ Quiescence trong tiếng Việt
Quiescence
Quiescence (Noun)
During the pandemic, there was a quiescence in social gatherings.
Trong đại dịch, có sự tĩnh lặng trong các buổi tụ họp xã hội.
Social media does not promote quiescence; it encourages constant interaction.
Mạng xã hội không thúc đẩy sự tĩnh lặng; nó khuyến khích sự tương tác liên tục.
Is quiescence common in community events during the winter months?
Liệu sự tĩnh lặng có phổ biến trong các sự kiện cộng đồng vào mùa đông không?
The community experienced a quiescence during the pandemic lockdown in 2020.
Cộng đồng đã trải qua một trạng thái ngủ đông trong thời gian phong tỏa năm 2020.
Social movements are not in quiescence; they are preparing for action.
Các phong trào xã hội không trong trạng thái ngủ đông; họ đang chuẩn bị hành động.
Is the quiescence of youth activism concerning for future social changes?
Liệu trạng thái ngủ đông của phong trào thanh niên có đáng lo ngại cho các thay đổi xã hội trong tương lai không?
During quiescence, cells in a community can survive harsh conditions.
Trong trạng thái quiescence, các tế bào trong cộng đồng có thể sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.
Cells in quiescence do not actively participate in social interactions.
Các tế bào trong trạng thái quiescence không tham gia tích cực vào các tương tác xã hội.
Is quiescence important for cells during social stress events?
Trạng thái quiescence có quan trọng đối với các tế bào trong các sự kiện căng thẳng xã hội không?
Họ từ
Từ "quiescence" chỉ trạng thái tĩnh lặng, không hoạt động hoặc nghỉ ngơi trong một khoảng thời gian nhất định. Trong sinh học, nó thường mô tả sự tạm ngừng quá trình phát triển hoặc hoạt động của một tế bào hoặc sinh vật. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "quiescence" với nghĩa tương tự và không có sự thay đổi trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh nhưng khác nhau, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực đa dạng như tâm lý học, sinh vật học và vật lý.
Từ "quiescence" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "quiescentia", bắt nguồn từ động từ "quiescere", có nghĩa là "yên lặng" hoặc "nghỉ ngơi". Trong tiếng La-tinh cổ, từ này diễn tả trạng thái tĩnh lặng, không hoạt động. Qua thời gian, nghĩa của chữ "quiescence" đã mở rộng để chỉ sự không hoạt động hoặc trạng thái tạm ngưng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và triết học, phản ánh một sự yên lặng mang tính chất tạm thời hoặc một giai đoạn trước khi có sự phát triển hoặc hoạt động tiếp theo.
Từ "quiescence" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như sinh học, tâm lý học hoặc triết học, nơi mô tả trạng thái tĩnh lặng hoặc nghỉ ngơi. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "quiescence" có thể được sử dụng để diễn tả tình trạng yên lặng hoặc tạm dừng hoạt động, thích hợp khi thảo luận về sự nội tâm hoặc sự bình yên trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp