Bản dịch của từ Quiescence trong tiếng Việt

Quiescence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quiescence(Noun)

kwˈaɪəsəns
ˈkwisəns
01

Tình trạng không có hoạt động, yên tĩnh.

The quality of being at rest not active

Ví dụ
02

Tình trạng yên tĩnh hoặc thanh bình.

The condition of being quiet or tranquil

Ví dụ
03

Một trạng thái ngủ đông hoặc không hoạt động

A state of inactivity or dormancy

Ví dụ