Bản dịch của từ Quieting trong tiếng Việt
Quieting

Quieting (Verb)
Quieting the noisy classroom improved students' focus during the test.
Làm yên lặng lớp học ồn ào cải thiện tập trung của học sinh trong bài kiểm tra.
The teacher didn't succeed in quieting the chatty group of students.
Giáo viên không thành công trong việc làm yên lặng nhóm học sinh nói chuyện.
Is quieting a crowded room a challenge for you during presentations?
Việc làm yên lặng một phòng đông người có phải là thách thức đối với bạn trong các bài thuyết trình không?
Dạng động từ của Quieting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quiet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quieted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quieted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quiets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quieting |
Họ từ
Từ "quieting" là dạng động danh từ của động từ "quiet", mang nghĩa làm cho im lặng hoặc yên tĩnh. Trong ngữ cảnh tâm lý, "quieting" thường chỉ việc giảm bớt tiếng ồn hoặc sự bận rộn, nhằm tạo ra không gian tĩnh lặng cho sự tập trung hoặc thư giãn. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh văn hóa khi nói đến việc tìm kiếm sự yên tĩnh trong đời sống hàng ngày.
Từ "quieting" xuất phát từ gốc Latin "quietus", có nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "lặng lẽ". Trong tiếng Anh, "quiet" được ghi nhận từ thế kỷ 14 và được sử dụng để chỉ trạng thái không có tiếng ồn hoặc sự im lặng. Hình thức "quieting" thể hiện hành động làm cho một không gian, tâm trí, hoặc con người trở nên yên tĩnh hơn. Từ này phản ánh một xu hướng tìm kiếm sự thanh bình trong cuộc sống hiện đại.
Từ "quieting" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh không thường nhấn mạnh đến hành động làm im lặng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến môi trường hoặc tâm lý, ví dụ như khi thảo luận về phương pháp làm giảm căng thẳng. Ngoài ra, "quieting" thường được sử dụng trong các bối cảnh như giáo dục và phát triển bản thân, mô tả quá trình làm dịu tâm trạng hoặc không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



