Bản dịch của từ Quieting trong tiếng Việt

Quieting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quieting (Verb)

kwˈaɪətɪŋ
kwˈaɪətɪŋ
01

Làm hoặc trở nên im lặng.

Make or become quiet.

Ví dụ

Quieting the noisy classroom improved students' focus during the test.

Làm yên lặng lớp học ồn ào cải thiện tập trung của học sinh trong bài kiểm tra.

The teacher didn't succeed in quieting the chatty group of students.

Giáo viên không thành công trong việc làm yên lặng nhóm học sinh nói chuyện.

Is quieting a crowded room a challenge for you during presentations?

Việc làm yên lặng một phòng đông người có phải là thách thức đối với bạn trong các bài thuyết trình không?

Dạng động từ của Quieting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quiet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quieted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quieted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quiets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quieting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quieting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Everything seems so peaceful and which makes people feel at ease and carefree most of the time [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Old people prefer places like parks or libraries, mostly because they hate noise and want to enjoy a sense of tranquillity [...]Trích: Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] As a result, living in tourist cities can be challenging for those who value peace and [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time
Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] I'm going to talk about a place I think is really which is the elevator [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3

Idiom with Quieting

Không có idiom phù hợp