Bản dịch của từ Quin trong tiếng Việt
Quin

Quin (Noun)
(thân mật) ngũ tấu.
(informal) a quintuplet.
The Smiths welcomed a quin last week.
Gia đình Smith chào đón một bé quin tuần trước.
The quin sisters are famous for their synchronized performances.
Những chị em quin nổi tiếng với những màn trình diễn đồng bộ của họ.
The quin brothers celebrated their birthday together.
Những anh em quin đã tổ chức tiệc sinh nhật cùng nhau.
Họ từ
Từ "quin" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và chủ yếu được biết đến như một phần của thuật ngữ Latin "quinque", có nghĩa là năm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "quin" có thể xuất hiện trong một số từ ghép hoặc các khái niệm liên quan đến số lượng. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ do thiếu sự sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên môn, "quin" có thể ám chỉ đến nhóm năm đối tượng hay sự kiện.
Từ "quin" bắt nguồn từ tiếng Latin "quintus", có nghĩa là "thứ năm". Trong tiếng Latin cổ, từ này thường được sử dụng để chỉ số thứ tự trong một dãy, đặc biệt là khi nói đến các thành viên trong gia đình hoặc các đối tượng. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác đã làm nổi bật vai trò của nó trong việc biểu thị vị trí hoặc thứ bậc, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa nghĩa gốc và cách thức sử dụng hiện tại.
Từ "quin" trong tiếng Anh ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh văn chương hoặc các lĩnh vực đặc thù liên quan đến nghiên cứu y học, cây cối hoặc hóa học. Thông thường, từ này được sử dụng để mô tả nhóm năm đối tượng hoặc hiện tượng. Sự hiếm hoi của nó trong ngữ cảnh hàng ngày làm cho việc tiếp cận và sử dụng từ này trở nên khó khăn đối với thí sinh IELTS.