Bản dịch của từ Quintuplet trong tiếng Việt

Quintuplet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quintuplet (Noun)

kwˈɪntjʊplɛt
kwˈɪntˈʌplət
01

Một nhóm năm nốt nhạc được biểu diễn trong thời gian ba hoặc bốn nốt.

A group of five notes to be performed in the time of three or four.

Ví dụ

The quintuplet created a unique rhythm during the school talent show.

Bộ năm nốt tạo ra nhịp điệu độc đáo trong buổi biểu diễn tài năng của trường.

The quintuplet did not confuse the audience at the music festival.

Bộ năm nốt không làm khán giả bối rối tại lễ hội âm nhạc.

Did the quintuplet enhance the performance at the local concert?

Bộ năm nốt có làm tăng cường màn biểu diễn tại buổi hòa nhạc địa phương không?

02

Mỗi người trong số năm đứa trẻ được sinh ra trong một lần sinh.

Each of five children born at one birth.

Ví dụ

The Johnsons welcomed quintuplets in 2021, a rare social event.

Gia đình Johnson chào đón năm đứa trẻ sinh đôi vào năm 2021, một sự kiện xã hội hiếm có.

Many families do not have quintuplets due to fertility treatments.

Nhiều gia đình không có năm đứa trẻ sinh đôi do điều trị vô sinh.

Did the Smiths celebrate their quintuplets' birthday last month?

Gia đình Smith có tổ chức sinh nhật cho năm đứa trẻ sinh đôi vào tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quintuplet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quintuplet

Không có idiom phù hợp