Bản dịch của từ Quintuplet trong tiếng Việt
Quintuplet

Quintuplet (Noun)
The quintuplet created a unique rhythm during the school talent show.
Bộ năm nốt tạo ra nhịp điệu độc đáo trong buổi biểu diễn tài năng của trường.
The quintuplet did not confuse the audience at the music festival.
Bộ năm nốt không làm khán giả bối rối tại lễ hội âm nhạc.
Did the quintuplet enhance the performance at the local concert?
Bộ năm nốt có làm tăng cường màn biểu diễn tại buổi hòa nhạc địa phương không?
The Johnsons welcomed quintuplets in 2021, a rare social event.
Gia đình Johnson chào đón năm đứa trẻ sinh đôi vào năm 2021, một sự kiện xã hội hiếm có.
Many families do not have quintuplets due to fertility treatments.
Nhiều gia đình không có năm đứa trẻ sinh đôi do điều trị vô sinh.
Did the Smiths celebrate their quintuplets' birthday last month?
Gia đình Smith có tổ chức sinh nhật cho năm đứa trẻ sinh đôi vào tháng trước không?
Họ từ
"Quintuplet" là một thuật ngữ dùng để chỉ một nhóm gồm năm cá thể sinh ra từ một lần mang thai, thường được nói đến trong ngữ cảnh của sinh con. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách dùng ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào nền văn hóa. "Quintuplets" cũng có thể chỉ các thành viên trong nhóm năm cá thể đó.
Từ "quintuplet" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "quintus", có nghĩa là "thứ năm". Từ này được sử dụng để chỉ một nhóm năm cá thể sinh cùng một lần, thường là trẻ sinh ra từ một lần mang thai. Ngày nay, "quintuplet" được sử dụng chủ yếu trong y học và sinh học để mô tả hiện tượng sinh sản tự nhiên hoặc hỗ trợ sinh sản liên quan đến năm đứa trẻ cùng lúc, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu sinh sản và di truyền.
Từ "quintuplet" thường xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề dân số hoặc sinh học. Trong bối cảnh khác, "quintuplet" thường được sử dụng để chỉ năm sinh đôi cùng một lúc, thường trong các nghiên cứu y học hoặc thống kê dân số. Từ này có thể xuất hiện trong các thảo luận về gia đình, sức khỏe sinh sản hoặc các khía cạnh liên quan đến di truyền học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp