Bản dịch của từ Quinquennially trong tiếng Việt
Quinquennially
Adverb
Quinquennially (Adverb)
Ví dụ
The community center holds elections quinquennially to select new leaders.
Trung tâm cộng đồng tổ chức bầu cử 5 năm một lần để chọn lãnh đạo mới.
They do not review the community plan quinquennially as required.
Họ không xem xét kế hoạch cộng đồng 5 năm một lần như yêu cầu.
Do you think changes happen quinquennially in our social policies?
Bạn có nghĩ rằng những thay đổi xảy ra 5 năm một lần trong chính sách xã hội của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Quinquennially
Không có idiom phù hợp