Bản dịch của từ Quinquennially trong tiếng Việt
Quinquennially

Quinquennially (Adverb)
The community center holds elections quinquennially to select new leaders.
Trung tâm cộng đồng tổ chức bầu cử 5 năm một lần để chọn lãnh đạo mới.
They do not review the community plan quinquennially as required.
Họ không xem xét kế hoạch cộng đồng 5 năm một lần như yêu cầu.
Do you think changes happen quinquennially in our social policies?
Bạn có nghĩ rằng những thay đổi xảy ra 5 năm một lần trong chính sách xã hội của chúng ta không?
Từ "quinquennially" chỉ tần suất diễn ra hoặc xảy ra mỗi năm năm một lần. Từ này được hình thành từ tiền tố "quinque-" có nghĩa là năm và hậu tố "-nially" liên quan đến thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể thấy "quinquennially" thường phổ biến hơn trong các văn bản chính thức hoặc học thuật.
Từ "quinquennially" bắt nguồn từ Latin với tiền tố "quinque-" có nghĩa là "năm" và hậu tố "-ennial" mang nghĩa "hằng năm". Kết hợp lại, "quinquennially" chỉ chu kỳ thời gian năm năm một lần. Từ này xuất hiện đầu tiên vào thế kỷ 19, thường dùng trong các ngữ cảnh như báo cáo, thống kê hoặc các sự kiện cần diễn ra định kỳ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính thời gian và sự định kỳ của các hoạt động trong vòng năm năm.
Từ "quinquennially", nghĩa là "mỗi năm năm lần", có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi ngữ cảnh rõ ràng và thực tế thường được ưa chuộng hơn. Từ này thường gặp trong các báo cáo nghiên cứu, tài liệu chính phủ hoặc trong các cuộc thảo luận về chính sách dài hạn, nơi thời gian chu kỳ 5 năm là trọng tâm. Sự hiếm gặp của từ này làm cho nó ít phù hợp trong giao tiếp hàng ngày.