Bản dịch của từ Quinquennium trong tiếng Việt
Quinquennium

Quinquennium (Noun)
The company plans to expand its operations over the next quinquennium.
Công ty dự định mở rộng hoạt động trong quinquennium tới.
The school aims to improve student performance within the quinquennium.
Trường học nhằm cải thiện hiệu suất học sinh trong quinquennium.
The government set ambitious goals for development in the upcoming quinquennium.
Chính phủ đặt mục tiêu quyết tâm cho sự phát triển trong quinquennium sắp tới.
Họ từ
"Quinquennium" là một danh từ Latin có nghĩa là khoảng thời gian cinq năm, thường được sử dụng trong bối cảnh hành chính hoặc lịch sử để chỉ những giai đoạn 5 năm trong các chương trình nghị sự hoặc kế hoạch phát triển. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đồng thời có thể được linh hoạt áp dụng trong các lĩnh vực chuyên ngành như kinh tế và quản lý.
Từ "quinquennium" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "quinque" có nghĩa là "năm" và "annus" có nghĩa là "năm". Từ này được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian gồm năm năm. Lịch sử của từ này có thể được truy nguyên về các tài liệu cổ điển, nơi nó thường được dùng trong các văn bản liên quan đến thời gian và chu kỳ. Ngày nay, "quinquennium" thường xuất hiện trong các lĩnh vực chính trị và kinh tế để chỉ các chu kỳ kế hoạch hay nghiên cứu kéo dài năm năm.
Từ "quinquennium" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày chiếm ưu thế. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề khoa học, kinh tế hoặc chính trị, khi nói đến chu kỳ năm năm. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu, báo cáo và các tài liệu chính thức liên quan đến kế hoạch phát triển hoặc đánh giá hiệu quả trong khoảng thời gian năm năm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp