Bản dịch của từ Quinquennium trong tiếng Việt

Quinquennium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quinquennium (Noun)

kwɪnkwˈɛniəm
kwɪnkwˈɛniəm
01

Một khoảng thời gian xác định là năm năm.

A specified period of five years.

Ví dụ

The company plans to expand its operations over the next quinquennium.

Công ty dự định mở rộng hoạt động trong quinquennium tới.

The school aims to improve student performance within the quinquennium.

Trường học nhằm cải thiện hiệu suất học sinh trong quinquennium.

The government set ambitious goals for development in the upcoming quinquennium.

Chính phủ đặt mục tiêu quyết tâm cho sự phát triển trong quinquennium sắp tới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quinquennium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quinquennium

Không có idiom phù hợp