Bản dịch của từ Quite a bit trong tiếng Việt
Quite a bit

Quite a bit (Adverb)
(thành ngữ) đáng kể.
She improved quite a bit in her writing skills for IELTS.
Cô ấy đã cải thiện đáng kể kỹ năng viết của mình cho IELTS.
He didn't practice quite a bit for the speaking section.
Anh ấy không luyện tập đáng kể cho phần nói.
Did you study quite a bit before the IELTS exam?
Bạn đã học đáng kể trước kỳ thi IELTS chưa?
She improved quite a bit in her IELTS writing skills.
Cô ấy đã cải thiện đáng kể kỹ năng viết IELTS của mình.
He didn't practice quite a bit for the IELTS speaking test.
Anh ấy không luyện tập đáng kể cho bài kiểm tra nói IELTS.
Cụm từ "quite a bit" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một lượng đáng kể nhưng không cụ thể. "Quite a bit" có thể dịch sang tiếng Việt là "khá nhiều" hoặc "khá lớn". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "quite" có thể mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể được dùng một cách nhẹ nhàng hơn.
Cụm từ "quite a bit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cũ và được hình thành từ "quite" (có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "quite", nghĩa là "hoàn toàn") và "a bit" (chỉ một lượng nhỏ). Sự kết hợp này diễn tả một mức độ lớn hơn mức bình thường của một cái gì đó, cho thấy tính nhấn mạnh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "quite a bit" thường được sử dụng để chỉ một số lượng hoặc mức độ đáng kể mà không xác định chính xác, phản ánh sự linh hoạt trong cách thể hiện quan điểm.
Cụm từ "quite a bit" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn viết không chính thức, mang ý nghĩa là "khá nhiều". Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng ít được sử dụng trong phần Nói và Viết do tính chất không chính thức. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt mức độ, ví dụ như trong việc mô tả sự thay đổi, sự chênh lệch hay số lượng, phù hợp với ngữ cảnh của các cuộc thảo luận thân mật hoặc báo cáo không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp