Bản dịch của từ Quotidianly trong tiếng Việt
Quotidianly

Quotidianly (Adverb)
I quotidianly volunteer at the local food bank every Saturday.
Tôi tình nguyện hàng ngày tại ngân hàng thực phẩm địa phương vào thứ Bảy.
She does not quotidianly attend social events like her friends do.
Cô ấy không tham gia các sự kiện xã hội hàng ngày như bạn bè.
Do you quotidianly check your social media for updates?
Bạn có kiểm tra mạng xã hội hàng ngày để cập nhật không?
Từ "quotidianly" là trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "quotidian", có nghĩa là hàng ngày hoặc thường xuyên. Nó được sử dụng để mô tả hành động xảy ra mỗi ngày hoặc có tính chất quen thuộc, thường thấy. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về phiên bản và cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "quotidian" thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương hoặc triết học.
Từ "quotidianly" bắt nguồn từ tiếng Latin "quotidianus", có nghĩa là "hằng ngày" hay "thường nhật", từ gốc "quotidie", tức là "mỗi ngày". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn đạt các hoạt động hoặc sự kiện diễn ra trong cuộc sống hàng ngày, nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại hoặc tính phổ biến của chúng. Ngày nay, "quotidianly" thường được sử dụng để mô tả những thói quen, sự kiện hay trải nghiệm diễn ra hàng ngày trong văn hóa và xã hội.
Từ "quotidianly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu sự đa dạng từ vựng. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng trong văn học, báo chí và các bài viết học thuật để mô tả hoạt động xảy ra hàng ngày hoặc thường xuyên. Sự sử dụng từ này có thể giúp nhấn mạnh tính chất bình thường của một sự việc trong những phân tích cụ thể.