Bản dịch của từ Rabidness trong tiếng Việt
Rabidness

Rabidness (Noun)
The rabidness of the crowd during the protest was alarming.
Sự điên cuồng của đám đông trong cuộc biểu tình đáng báo động.
The rabidness of online arguments can sometimes spiral out of control.
Sự điên cuồng trong các cuộc tranh cãi trực tuyến đôi khi có thể trở nên không kiểm soát.
The rabidness of fans at the concert was evident in their enthusiasm.
Sự điên cuồng của người hâm mộ tại buổi hòa nhạc rõ ràng qua sự nhiệt huyết của họ.
Họ từ
Từ "rabidness" chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc bị nhiễm bệnh dại, mô tả sự cuồng nhiệt hay cực đoan trong cảm xúc hoặc hành vi. Từ này thường ám chỉ những niềm tin hoặc quyết định được thực hiện với sự mãnh liệt không kiểm soát. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, cả hai đều giữ nguyên nghĩa cơ bản và cách viết.
Từ "rabidness" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "rabidus", có nghĩa là "điên cuồng" hoặc "mất kiểm soát". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ triệu chứng của bệnh dại ở động vật, khi mà chúng trở nên hung bạo và không thể kiểm soát. Theo thời gian, nghĩa rộng hơn được mở rộng để diễn đạt tình trạng cực đoan của cảm xúc hay thái độ, phản ánh sự "điên cuồng" trong hành vi con người, cùng với nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh xã hội.
"Tính điên cuồng" (rabidness) là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái tâm lý cực đoan hoặc sự cuồng tín, chẳng hạn như trong các bài viết về tâm lý học hoặc chính trị. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài thi IELTS phản ánh việc sử dụng từ ngữ ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp