Bản dịch của từ Rabidness trong tiếng Việt

Rabidness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rabidness (Noun)

ɹˈæbɨdnəs
ɹˈæbɨdnəs
01

Trạng thái hoặc tính chất của bệnh dại.

The state or quality of being rabid.

Ví dụ

The rabidness of the crowd during the protest was alarming.

Sự điên cuồng của đám đông trong cuộc biểu tình đáng báo động.

The rabidness of online arguments can sometimes spiral out of control.

Sự điên cuồng trong các cuộc tranh cãi trực tuyến đôi khi có thể trở nên không kiểm soát.

The rabidness of fans at the concert was evident in their enthusiasm.

Sự điên cuồng của người hâm mộ tại buổi hòa nhạc rõ ràng qua sự nhiệt huyết của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rabidness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rabidness

Không có idiom phù hợp