Bản dịch của từ Racehorse trong tiếng Việt
Racehorse

Racehorse (Noun)
The racehorse named Secretariat won the Belmont Stakes in 1973.
Con ngựa đua tên Secretariat đã thắng Belmont Stakes vào năm 1973.
No racehorse can compete with the speed of Affirmed and Alydar.
Không có con ngựa đua nào có thể cạnh tranh với tốc độ của Affirmed và Alydar.
Which racehorse won the Kentucky Derby in 2021?
Con ngựa đua nào đã thắng Kentucky Derby vào năm 2021?
Họ từ
Racehorse là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ về ngựa được huấn luyện đặc biệt để tham gia các cuộc đua ngựa, nhằm mục đích thắng giải thưởng hoặc thu hút khán giả. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức và thể thao, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản này liên quan đến cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Racehorse là một phần quan trọng trong văn hóa thể thao tại nhiều quốc gia.
Từ "racehorse" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "race" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "racier", bắt nguồn từ tiếng La-tinh "raciare", có nghĩa là chạy. "Horse" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "equus". Sự kết hợp của hai phần này đã tạo ra cụm từ chỉ những con ngựa được huấn luyện đặc biệt để tham gia vào các cuộc đua. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến tốc độ, sức mạnh và tính cạnh tranh của giống ngựa trong ngữ cảnh thể thao.
Từ "racehorse" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù của từ này liên quan đến thể thao đua ngựa. Trong các ngữ cảnh khác, "racehorse" thường được sử dụng trong thể thao, kinh doanh cá cược và các sự kiện đua ngựa, cũng như trong văn hóa đại chúng khi thảo luận về các giống ngựa và chiến lược đua. Từ này phản ánh sự quan tâm đối với văn hóa thể thao và các hoạt động giải trí liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp