Bản dịch của từ Racehorse trong tiếng Việt

Racehorse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Racehorse (Noun)

ɹˈeɪshɔɹs
ɹˈeɪʃoʊɹs
01

Một con ngựa được lai tạo, huấn luyện và nuôi để đua.

A horse bred trained and kept for racing.

Ví dụ

The racehorse named Secretariat won the Belmont Stakes in 1973.

Con ngựa đua tên Secretariat đã thắng Belmont Stakes vào năm 1973.

No racehorse can compete with the speed of Affirmed and Alydar.

Không có con ngựa đua nào có thể cạnh tranh với tốc độ của Affirmed và Alydar.

Which racehorse won the Kentucky Derby in 2021?

Con ngựa đua nào đã thắng Kentucky Derby vào năm 2021?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/racehorse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Racehorse

Không có idiom phù hợp