Bản dịch của từ Racketeering trong tiếng Việt
Racketeering

Racketeering (Noun)
Giao dịch kinh doanh không trung thực và gian lận.
Dishonest and fraudulent business dealings.
Racketeering is a serious crime in many countries.
Racketeering là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.
The government cracked down on racketeering organizations.
Chính phủ đã trấn áp các tổ chức tham nhũng.
The police arrested several suspects involved in racketeering.
Cảnh sát đã bắt giữ một số nghi can liên quan đến tham nhũng.
Họ từ
Racketeering là thuật ngữ chỉ hành vi tội phạm có tổ chức, thường liên quan đến việc điều hành các hoạt động bất hợp pháp nhằm thu lợi nhuận, như buôn lậu, cho vay nặng lãi hoặc đe dọa. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng và hiểu giống nhau, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh pháp lý, thuật ngữ này gắn liền với đạo luật RICO (Racketeer Influenced and Corrupt Organizations Act) tại Mỹ, nơi mà nó được sử dụng rộng rãi để truy tố các tổ chức tội phạm.
Từ "racketeering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "racketeer", được hình thành từ chữ "racket", hàm ý về các hoạt động gian lận hoặc phi pháp. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Ý "racketta", mang nghĩa là "chiếc ván" hay "cách thức". Lịch sử pháp lý của từ này vươn tới những năm đầu thế kỷ 20, khi nó dùng để chỉ các hoạt động tội phạm liên quan đến sự cưỡng bức, lừa đảo trong kinh doanh. Ngày nay, "racketeering" chỉ các hoạt động tội phạm có tổ chức nhằm thu lợi bất chính thông qua sự áp lực hoặc lừa đảo.
Từ "racketeering" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và tội phạm, thường liên quan đến hoạt động phi pháp có tổ chức nhằm thu lợi tài chính. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài viết về pháp luật hoặc xã hội. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được nhắc đến trong các tin tức, tài liệu về điều tra tội phạm, hoặc trong các chương trình truyền hình mô tả hoạt động tội phạm có tổ chức.