Bản dịch của từ Raddle trong tiếng Việt

Raddle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raddle (Verb)

01

Màu sắc với màu đỏ.

Colour with reddle.

Ví dụ

She will raddle the community center walls for the art festival.

Cô ấy sẽ tô màu tường trung tâm cộng đồng cho lễ hội nghệ thuật.

They do not raddle their social events with bright colors anymore.

Họ không tô màu sự kiện xã hội của mình bằng màu sáng nữa.

Will you raddle the banners for the charity event this weekend?

Bạn sẽ tô màu các băng rôn cho sự kiện từ thiện cuối tuần này chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raddle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raddle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.