Bản dịch của từ Raddle trong tiếng Việt
Raddle
Verb
Raddle (Verb)
Ví dụ
She will raddle the community center walls for the art festival.
Cô ấy sẽ tô màu tường trung tâm cộng đồng cho lễ hội nghệ thuật.
They do not raddle their social events with bright colors anymore.
Họ không tô màu sự kiện xã hội của mình bằng màu sáng nữa.
Will you raddle the banners for the charity event this weekend?
Bạn sẽ tô màu các băng rôn cho sự kiện từ thiện cuối tuần này chứ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Raddle
Không có idiom phù hợp