Bản dịch của từ Reddle trong tiếng Việt
Reddle
Reddle (Noun)
Một sắc tố màu đỏ bao gồm đất son.
A red pigment consisting of ochre.
Artists used reddle to create vivid social commentary in their paintings.
Các nghệ sĩ đã sử dụng reddle để tạo ra bình luận xã hội sống động trong tranh.
Many people do not recognize reddle's importance in historical artworks.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của reddle trong các tác phẩm nghệ thuật lịch sử.
Is reddle still used in contemporary social art today?
Có phải reddle vẫn được sử dụng trong nghệ thuật xã hội hiện đại hôm nay không?
Reddle là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ loại bột màu đỏ được sử dụng trong vẽ tranh và in ấn. Từ này thường liên quan đến việc đánh dấu hoặc trang trí các vật phẩm, đặc biệt trong nông nghiệp và chăn nuôi động vật. Ở một số vùng, reddle cũng có thể được hiểu là một loại bột màu dùng trong sản xuất truyền thống. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này trong cùng ngữ cảnh.
Từ "reddle" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, xuất phát từ từ "readen" có nghĩa là "làm đỏ". Gốc Latin của từ này là "rubere", có nghĩa là "màu đỏ". Chất liệu "reddle" thường được sử dụng để tạo màu đỏ cho các vật phẩm, đặc biệt trong nông nghiệp để đánh dấu gia súc. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến việc tô vẽ hoặc đánh dấu bằng màu đỏ, phản ánh lịch sử sử dụng trong ngữ cảnh đánh dấu và trang trí.
Từ "reddle" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít thấy trong phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, địa chất hoặc ngành công nghiệp, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, "reddle" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả quá trình nhuộm đá hoặc trong các tác phẩm văn học, phản ánh màu sắc hoặc thành phần tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp