Bản dịch của từ Raddled trong tiếng Việt
Raddled

Raddled (Adjective)
The raddled woman spoke about her youth in the 1980s.
Người phụ nữ héo mòn nói về tuổi trẻ của cô trong những năm 1980.
The raddled faces of the elderly tell many life stories.
Những gương mặt héo mòn của người già kể nhiều câu chuyện cuộc đời.
Are raddled people treated differently in social events?
Có phải những người héo mòn được đối xử khác trong các sự kiện xã hội không?
Có màu hoặc như thể có màu với raddle.
Coloured with or as if with raddle.
The raddled posters promoted the community event in Central Park.
Những tấm áp phích màu sắc rực rỡ quảng bá sự kiện cộng đồng ở Central Park.
The raddled banners did not attract many visitors to the fair.
Những băng rôn màu sắc rực rỡ không thu hút nhiều du khách đến hội chợ.
Are the raddled flyers effective for the charity fundraiser?
Những tờ rơi màu sắc rực rỡ có hiệu quả cho buổi gây quỹ từ thiện không?
Họ từ
Từ "raddled" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một tình trạng vật lý hoặc tâm lý bị tổn hại, bị kém đi, hoặc trở nên yếu hơn. Trong ngữ cảnh miêu tả vẻ ngoài, nó thường ám chỉ đến sự mệt mỏi hoặc sự suy giảm sức sống. Hiện tại, từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn, nhưng nếu có, người nói có thể diễn đạt bằng các từ đồng nghĩa khác. "Raddled" không có sự khác biệt rõ ràng trong ngữ âm giữa hai biến thể, nhưng cách sử dụng có thể bị giới hạn hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "raddled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "raddel", có nghĩa là làm rối hoặc làm rối loạn. Gốc Latin của từ này có thể liên quan đến từ "radere", có nghĩa là cạo hoặc làm hư hại. Trong lịch sử, từ này được dùng để mô tả tình trạng của một vật thể hoặc người bị hao mòn hoặc hư hỏng do thời gian hoặc môi trường. Hiện nay, "raddled" thường chỉ về tình trạng bên ngoài xỉn màu hoặc không còn tươi tắn, ngụ ý sự xuống cấp hoặc sự mệt mỏi trong một cá nhân.
Từ "raddled" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn học, từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái suy yếu hoặc bị tổn thương, đặc biệt liên quan đến sức khỏe hoặc tinh thần. Nó có thể xuất hiện trong các tác phẩm mô tả tình trạng nhân vật hoặc môi trường sống đầy khổ đau. Từ này phổ biến hơn trong văn viết và văn chương hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp