Bản dịch của từ Raddles trong tiếng Việt
Raddles

Raddles (Noun)
The teacher used raddles to mark the social distance in the classroom.
Giáo viên đã sử dụng dây để đánh dấu khoảng cách xã hội trong lớp.
Raddles do not replace the need for personal space in social settings.
Dây không thay thế nhu cầu về không gian cá nhân trong các tình huống xã hội.
Can you explain how raddles help in maintaining social distance?
Bạn có thể giải thích cách dây giúp duy trì khoảng cách xã hội không?
Raddles (Verb)
They raddled the fence to show their support for the community.
Họ đã đánh dấu hàng rào để thể hiện sự ủng hộ cho cộng đồng.
She did not raddle the walls during the neighborhood event.
Cô ấy đã không đánh dấu các bức tường trong sự kiện khu phố.
Did they raddle the park benches for the social gathering?
Họ đã đánh dấu những chiếc ghế trong công viên cho buổi gặp gỡ xã hội?
Họ từ
Từ "raddles" thuộc dạng danh từ, mô tả các cành cây hay vật liệu mảnh mai dùng để làm lồng hoặc quây cho động vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác nhau đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, từ "raddle" thường được sử dụng hơn trong tiếng Anh Anh, chủ yếu liên quan đến nông nghiệp và chăn nuôi, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và có thể ít được hiểu trong ngữ cảnh này.
Từ "raddle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radulum", có nghĩa là "gạch" hoặc "nền". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ một loại bột dùng để đánh dấu hoặc tô màu cho các vật thể. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ hành động đánh dấu hoặc làm rõ ràng điều gì đó, dẫn đến sử dụng hiện tại của từ "raddles" trong ngữ cảnh tạo dấu hoặc phân biệt một vật thể.
Từ "raddles" không phổ biến trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra này. Trong ngữ cảnh khác, "raddles" thường được sử dụng trong lĩnh vực nuôi trồng và chăn nuôi, liên quan đến hành động làm hỏng hoặc làm yếu một thứ gì đó. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả sự tàn phá hoặc ảnh hưởng tiêu cực đối với môi trường tự nhiên hoặc hệ sinh thái.